10 Tin mới cập nhật: 
 
Skip Navigation Links
 Trang chính
 Chất lượng dịch vụ
 Tin tức
 Giới thiệu doanh nghiệp
 Sản phẩm - Dịch vụ
 Bưu phẩm -Bưu kiện
 Chuyển phát nhanh
 Dịch vụ chuyển tiền
 Tiết kiệm bưu điện
 Phát hành báo chí
 Dịch vụ Chăm sóc máy tính
 Dịch vụ Bán vé máy bay
 Dịch vụ cho thuê xe
 Các dịch vụ bưu chính khác
 Cước dịch vụ
 Chất lượng dịch vụ
 Các đơn vị trực thuộc
 Danh bạ bưu cục
 Hộp thư góp ý
10 tin đọc nhiều nhất
1.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
2.CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS TRONG NƯỚC
3.Cước Dịch vụ Bưu phẩm trong nước
4.Bưu phẩm bưu kiện
5.Cước dịch vụ Phát hàng thu tiền COD
6.CƯỚC BƯU KIỆN QUỐC TẾ
7.Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ Bưu chính (Prevoir)
8.Quy trình giải quyết khiếu nại bồi thường dịch vụ bưu chính chuyển phát
9.Dịch vụ chuyển tiền
10.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
  Liên kết website
   Cước dịch vụ

CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN QUỐC TẾ

Đã bao gồm phụ phí xăng dầu 20% và thuế giá trị gia tăng. Hiệu lực từ ngày 01/4/2017

Theo Quyết định số 221/QĐ-BĐVN ngày 15/3/2017

A. CƯỚC CHÍNH:

Đơn vị tính: Đồng

I. Cước dịch vụ bưu kiện thủy bộ

STT

Nước nhận

Mức cước 
bưu kiện thủy bộ

STT

Nước nhận

Mức cước 
bưu kiện thủy bộ

Đến 1kg

mỗi 1kg 
tiếp theo

Đến 1kg

mỗi 1kg 
tiếp theo

1

Afghanistan

511.368

123.684

46

Latvia

500.940

77.484

2

Albania

458.832

59.532

47

Lithuania

519.024

63.756

3

Algeria

437.580

53.196

48

Macao

448.536

57.420

4

Argentina

708.972

85.800

49

Malaysia

346.104

40.128

5

Armenia

523.512

56.760

50

Mali

576.972

72.072

6

- Australia
- Chistmas Island, Lord Howe Island, McDonald and Heard, Norfolk Island, Tokelau, Tonga (Friendly Islands), Samoa, Western

439.824

82.896

51

Mauritania

441.144

65.472

7

Austria

540.012

53.724

52

Mexico

413.820

63.096

8

Azerbaijan

600.996

102.960

53

Moldova

580.272

87.384

9

Bangladesh

372.504

62.040

54

Montenegro

437.580

52.800

10

Belarus

461.076

88.176

55

Morocco

515.064

65.472

11

Belgium

695.244

51.744

56

Myanmar

314.556

39.468

12

Bolivia

507.012

78.804

57

- Netherlands
- Các thuộc địa của Netherlands bao gồm: St. Maarten, Dutch Caribbean (Boinaire, Saba&St Eustatius), St Christopher (ST Kitts) and Nevis

529.320

61.512

13

Brazil

555.456

52.800

58

New Zealand, Niue, Cook Islands

576.180

90.816

14

Brunei Darussalam

312.840

38.148

59

Nicaragua

441.144

56.760

15

Bulgaria (Republic)

562.716

69.036

60

Niger

537.240

87.912

16

Cambodia

312.972

33.132

61

Nigeria

517.440

86.196

17

Canada, Caroline Islands

456.324

79.068

62

Norway

576.972

91.476

18

Central African Republic

663.168

60.720

63

Panama (Republic)

482.724

44.088

19

China

419.760

54.516

64

Paraguay

521.400

91.872

20

Colombia

485.364

85.800

65

Philippines

314.556

40.128

21

Congo (Republic)

437.580

53.196

66

Poland (Republic)

450.384

56.496

22

Croatia

479.688

55.044

67

Portugal,Azores,Madeira

623.172

63.756

23

Cuba, Vịnh Guantanamo

572.352

78.804

68

Romania

576.840

74.580

24

Czech Republic

502.260

64.812

69

Russian Federation

665.676

74.580

25

Denmark

536.184

46.728

70

Serbia

437.580

53.196

26

Egypt

437.580

52.800

71

Singapore

346.104

40.128

27

Estonia

542.256

65.472

72

Slovakia

420.024

58.740

28

Finland

757.680

66.132

73

Slovenia

480.084

60.060

29

- France
- French Guiana, French Polynesia, St. Pierre and Miquelon, Mayotte, Andorra, Monaco, Corsica

655.116

60.456

74

South Africa

508.860

68.508

30

Germany

664.884

60.456

75

Spain

514.404

59.532

31

Greece

439.824

55.044

76

Sri Lanka

347.952

42.372

32

Guatemala

416.724

48.180

77

Sweden

681.780

67.452

33

Guinea

441540

56760

78

- Switzerland
- Các thuộc địa của Switzerland bao gồm: Liechtenstein

493.020

61.776

34

Guyana

439.824

55.044

79

Tajikistan

481.272

87.120

35

Hongkong, China

531.564

56.496

80

Thailand

308.484

37.092

36

Hungary (Republic)

524.172

64.020

81

Tunisia

438.108

88.176

37

India

506.220

34.452

82

Turkmenistan

536.712

109.560

38

Indonesia

321.948

38.148

83

- United States of America
- Alaska, Hawaii, Wake Island, Virgin Islands of the USA.

412.896

138.864

39

Iran (Islamic Republic)

594.792

60.060

84

- United Kingdom 
- Tortola (British Virgin Islands)

598.224

103.224

40

Italy

437.580

53.196

85

Uruguay

441.144

56.760

41

Japan

514.008

60.456

86

Uzbekistan

477.048

52.404

42

Kazakstan

441.144

81.180

87

CÁC NƯỚC CHÂU Á KHÁC

467.544

63.096

43

Korea, South

485.496

48.708

88

CÁC NƯỚC CHÂU ÂU KHÁC

641.256

73.788

44

Kuwait

528.924

55.044

89

CÁC NƯỚC CHÂU PHI KHÁC

717.420

78.144

45

Kyrgyzstan

437.448

80.520

90

CÁC NƯỚC CHÂU MỸ KHÁC

546.348

79.068

II. Cước dịch vụ bưu kiện máy bay

STT

Nước nhận

Mức cước 
bưu kiện máy bay

STT

Nước nhận

Mức cước 
bưu kiện máy bay

Đến 0,5kg

Mỗi 0,5kg 
tiếp theo

Đến 0,5kg

Mỗi 0,5kg
tiếp theo

1

Albania

440.880

134.508

39

Laos

377.520

36.696

2

Algeria

423.456

155.364

40

Latvia

347.952

97.812

3

Argentina

635.712

252.384

41

Lithuania

426.360

94.380

4

Armenia

425.832

91.476

42

Malaysia

308.616

35.376

5

Australia

394.812

100.188

43

Moldova

480.216

116.952

6

Austria

467.544

129.492

44

Mongolia

366.960

73.788

7

Azerbaijan

468.468

115.896

45

Montenegro

407.088

131.208

8

Belarus

373.164

102.828

46

Morocco

476.256

158.664

9

Belgium

663.168

118.800

47

- Netherlands
- St. Maarten

473.748

129.228

10

Brazil

628.452

222.684

48

- New Zealand
- Niue, Tokelau

504.768

117.216

11

Brunei Darussalam

270.072

46.992

49

Nicaragua

445.764

222.684

12

Bulgaria (Republic)

449.856

138.468

50

Norway

526.548

136.224

13

Cambodia

269.412

25.212

51

Pakistan

317.328

61.116

14

- Canada
- Caroline Islands

472.824

135.168

52

Philippines

291.324

50.952

15

China

395.076

68.640

53

Poland

408.936

130.416

16

Croatia

423.060

131.604

54

Portugal

559.020

135.036

17

Cuba

529.716

218.328

55

Romania

498.300

146.124

18

Czech Republic

429.792

128.964

56

Russia

593.208

110.616

19

-Denmark
- Faröe Islands, Greenland

458.436

124.608

57

Serbia

424.776

131.208

20

Egypt

446.028

163.944

58

Singapore

310.992

37.356

21

Estonia

426.360

94.380

59

Slovakia

379.500

126.324

22

Ethiopia

456.456

230.340

60

Slovenia

386.496

97.812

23

Finland

624.492

139.392

61

Spain

450.516

121.704

24

- France
- French Guiana, French Polynesia, Guadeloupe, Mayotte, St. Pierre and Miquelon, Wallis & Futuna Islands, Martinique,
- New Caledonia, Reunion

537.768

118.536

62

Sweden

570.900

136.488

25

Germany

585.816

113.916

63

- Switzerland
- Liechtenstein

454.476

129.228

26

Guinea

425.832

163.152

64

Taiwan

454.212

95.040

27

Hong Kong

453.288

41.844

65

Tajikistan

383.592

111.540

28

Hungary

435.072

132.132

66

Thailand

277.200

27.192

29

India

448.140

44.088

67

Turkmenistan

435.336

120.252

30

Indonesia

335.676

46.332

68

Ukraine

625.548

147.180

31

Italy

401.412

126.324

69

United Kingdom
- Cayman Islands,Gibraltar, British Virgin Islands, Turks and Caicos Islands, Bermuda, Falkland Islands (Malvinas), Saint Helena

525.888

124.212

32

Israel

499.620

130.680

70

- United states
-American Samoa, Guam, Virgin Islands of USA, Mariana Islands, Marshall Islands, Puerto Rico, St Christopher and Nevis

418.704

140.976

33

Japan

447.744

71.544

71

Uzbekistan

419.892

100.188

34

Kazakhstan

406.296

127.248

72

CÁC NƯỚC CHÂU Á KHÁC

454.212

118.800

35

Korea, North

368.676

63.888

73

CÁC NƯỚC CHÂU ÂU KHÁC

567.732

145.200

36

Korea South

405.108

65.604

74

CÁC NƯỚC CHÂU PHI KHÁC

435.600

190.212

37

Kuwait

408.276

79.596

75

CÁC NƯỚC CHÂU MỸ KHÁC

628.452

250.932

38

Kyrgyzistan

400.488

109.824

B. CƯỚC CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Supplementary services rates) (đã bao gồm VAT)

STT

Loại dịch vụ (Type of service)

Mức cước (Rates)

1

Chấp nhận tại địa chỉ (Collect parcel at sender)

Theo thỏa thuận

2

Đóng gói (Wrapping)

Theo thỏa thuận

3

Bưu kiện cồng kềnh (Cubersome parcel)

Phụ cước bưu kiện cồng kềnh

50% cước chính

4

Phát nhanh chiều đi (Express service): Áp dụng cả trong trường hợp phát nhanh giấy báo bưu kiện

- Bưu kiện đến 10kg

32.890

- Bưu kiện trên 10kg - 20kg

39.710

- Bưu kiện trên 20kg

44.000

5

Báo phát (Receipt advice)

21.780

6

Thay đổi họ tên, địa chỉ nhận (Alteration or correction of name and address)

Còn tại bưu cục nhận gửi hoặc bưu cục ngoại dịch

- Thu cước phục vụ: 24.200 đ/bưu kiện
- Thu thêm cước đến địa chỉ mới (nếu có)

7

Rút bưu gửi (Withdrawal from the post)

Còn tại bưu cục chấp nhận
(Still in original office)

- Thu cước phục vụ: 7.700 đ/bưu kiện
- Hoàn lại cước gửi cho khách hàng (có bao gồm thuế GTGT)

Còn tại bưu cục ngoại dịch
(Still in OE)

- Thu cước phục vụ: 24.200 đồng/bưu kiện
- Thu cước chuyển hoàn bưu kiện về bưu cục chấp nhận: 
+ Đến 05kg: 72.600 đồng;

+ Mỗi 01 tiếp theo hoặc phần lẻ: 8.360 đồng.
- Hoàn lại cước gửi cho khách hàng (có bao gồm thuế GTGT)

8

Chuyển hoàn (Return Parcel)

- Cước chuyển hoàn bưu kiện về bưu cục chấp nhận: 
+ Đến 05kg: 36.300 đồng;

+ Mỗi 01kg tiếp theo hoặc phần lẻ: 4.180 đồng.
- Thu cước ghi trên bảng kê CP 77 (khi khách hàng nhận lại bưu kiện)

- Không hoàn lại cước gửi cho khách hàng

9

Lưu ký (Retention): Áp dụng cho Bưu kiện quốc tế đến Việt Nam

- Trong vòng năm (05) ngày đầu tại bưu cục phát:

Miễn phí

- Từ ngày thứ sáu (06) tại bưu cục phát:

660 đồng/01kg/01ngày

10

Phát theo yêu cầu người nhận 
(Deliver parcel on receiver's request)

Theo thỏa thuận

11

Xuất trình kiểm hóa bưu kiện đến Việt Nam, bưu kiện chuyển hoàn (Customer declaration)
- Áp dụng đối với bưu kiện đến Việt Nam và bưu kiện chuyển hoàn.
- Thu thêm các khoản phí, lệ phí làm thủ tục hải quan theo quy định của Nhà nước.

Bưu kiện đến 5kg

28.600

Bưu kiện trên 5kg -10kg

54.890

Bưu kiện trên 10kg -15kg

66.110

Bưu kiện trên 15kg -20kg

77.000

Bưu kiện trên 20kg

88.110

C. CƯỚC ÁP DỤNG ĐỐI VỚI BƯU KIỆN MÁY BAY CHỨA HÀNG NHẸ ĐI QUỐC TẾ (Lightweight parcel)

Bằng 1,2 lần cước chính quy định tại Mục A (Cước chính được tính theo khối lượng thực của Bưu kiện)

D. QUY ĐỊNH BỐI THƯỜNG (Compensation for international Parcel)

1. Trường hợp bưu kiện bị mất hoặc hư hại hoàn toàn do lỗi của nhà cung cấp dịch vụ (A parcel is lost, totally rifled or totally damaged by provider’s fault):         

Hoàn cước đã thu của khách hàng (có bao gồm thuế giá trị gia tăng) và bồi thường như sau (Charges and fee are paid for senders, including VAT):

1.1- Bưu kiện vận chuyển bằng đường bay (For air parcel):

- Đến 1kg (Up to 1kg) : 283.500 đồng.                            

- Mỗi 500gr tiếp theo - phần lẻ được tính bằng 500gr (For each additional 500gr or less) : 142.000 đồng.

- Mức bồi thường tối thiểu cho mỗi bưu kiện (Minimum compensation/parcel): 945.000 đồng.

- Mức bồi thường tối đa cho mỗi bưu kiện (Maximum compensation/parcel): 5.512.500 đồng.

1.2- Bưu kiện thủy bộ (For surface parcels):              

- Đến 1kg (Up to 1kg): 160.000 đồng.                             

- Mỗi 500gr tiếp theo, phần lẻ được tính bằng 500gr (For each additional 500gr or less): 80.000 đồng.    

2. Trường hợp bưu kiện bị mất hoặc hư hại một phần do lỗi của nhà cung cấp dịch vụ      2.1- Bưu kiện vận chuyển bằng đường bay (For air parcel):

Mỗi 500gr hoặc phần lẻ được tính bằng 500gr (For each 500gr or less) : 142.000 đồng.     

2.2- Bưu kiện thủy bộ (For surface parcels):

Mỗi 500gr hoặc phần lẻ được tính bằng 500gr (For each 500gr or less): 80.000 đồng.        

3. Trường hợp bưu kiện bị chuyển hoàn sai do lỗi của Bưu điện (A parcel is returned by provider's fault)

Miễn cước chuyển hoàn và bồi thường cước gửi cho khách hàng (có bao gồm thuế GTGT) (Compensate charges for sender, including VAT)


DANH SÁCH CÁC NƯỚC CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÁT NHANH

CHIỀU ĐI VÀ BÁO PHÁT

Theo Quyết định số 221/QĐ-BĐVN ngày 15/3/2017

TT


nước

Nước cung
cấp dịch vụ

Dịch
vụ
Phát nhanh chiều
đi

Dịch
vụ
Báo
Phát

TT


nước

Nước cung
cấp dịch vụ

Dịch
vụ
Phát
nhanh chiều
đi

Dịch
vụ
Báo
Phát

TT


nước

Nước cung
cấp dịch vụ

Dịch
vụ
Phát
nhanh chiều
đi

Dịch
vụ
Báo
Phát

1

AF

Afghanistan

C

C

67

PF

French Polynesia

K

C

133

NG

Nigeria

K

C

2

AL

Albania

K

C

68

GA

Gabon

K

C

134

NO

Norway

K

K

3

Algeria

C

C

69

GM

Gambia

K

C

135

OM

Oman

C

C

4

AO

Angola

C

C

70

GE

Georgia

K

C

136

PK

Pakistan

K

C

5

Anguilla

C

C

71

DE

Germany

K

C

137

PS

Palestine

C

C

6

AR

Argentina

K

C

72

GH

Ghana

K

C

138

PA

Panama Rep

K

C

7

AM

Armenia

K

C

73

GI

Gibraltar

C

C

139

PG

Papua new Guinea

K

C

8

AW

Aruba

K

C

74

GB

Great Britain

K

K

140

PY

Paraguay

K

C

9

AC

Ascension

K

K

75

GR

Greece

K

C

141

PE

Peru

K

C

10

AT

Austria

K

C

76

GD

Grenada

C

C

142

PH

Philippines

K

C

11

AU

Autralia

K

C

77

GT

Guatemala

K

C

143

PL

Pland

C

C

12

AZ

Azerbaijan

K

C

78

GN

Guinea

C

C

144

PT

Portugal

K

C

13

BS

Bahamas

K

C

79

GY

Guyana

K

C

145

RO

Romania

K

C

14

BH

Bahrain

K

C

80

HT

Haiti

C

C

146

RU

Rusian Federation

C

C

15

BD

Bangladesh

K

K

81

VA

Holy see (Vatican City State)

K

C

147

RW

Rwanda

K

C

16

BB

Barbados

K

C

82

HK

Hong Kong, China

K

K

148

KN

Saint Christopher and Nevis

C

C

17

BY

Belarus

K

C

83

HU

Hungary

K

C

149

LC

Saint Lucia

C

K

18

BE

Belgium

K

K

84

IS

Iceland

K

C

150

WS

Samoa

C

C

19

BZ

Belize

C

C

85

IN

India

K

C

151

Sao Tomé and Principe

K

C

20

BJ

Benin

K

C

86

ID

Indonesia

K

C

152

SA

Saudi Arabia

K

C

21

BM

Bermuda

K

C

87

IR

Iran ( Islamic Rep)

K

K

153

SN

Senegal

K

C

22

BT

Bhutan

K

C

88

IQ

Iraq

K

C

154

RS

Serbia

K

C

23

BO

Bolivia

K

C

89

IE

Ireland

K

K

155

SC

Seychelles

K

C

24

BA

Bosnia and Herzegovina

K

C

90

IL

Israel

C

C

156

SL

Siera Leone

K

C

25

BA

Bosnia and Herzegovina

K

C

91

IT

Italy

K

C

157

SG

Singapore

K

C

26

BW

Botswana

K

C

92

JM

Jamaica

K

K

158

Sint Maarten

K

C

27

BR

Brazil

K

C

93

JP

Japan

C

C

159

SK

Slovakia

K

K

28

BN

Brunei Darussalam

K

C

94

Jo

Jordan

K

C

160

SI

Slovenia

K

K

29

BF

Bukina Faso

K

C

95

KZ

Kazakhstan

K

C

161

SB

Solomon Islands

K

C

30

BG

Bulgaria

K

C

96

KE

Kenya

K

C

162

ZA

South Africa

K

C

31

Burundi

C

C

97

KI

Kiribati

K

C

163

ES

Spain

K

C

32

CM

Cameroon

C

C

98

KR

Korea Rep

C

C

164

LK

SriLanka

K

K

33

CA

Canada

K

K

99

KW

Kuwait

K

C

165

ST. Helena

K

K

34

CV

Cape Verde

C

C

100

KG

Kyrgyzstan

K

C

166

SD

Sudan

K

C

35

KY

Cayman Islands

K

K

101

LA

Lao People's Dem.Rep

C

C

167

SS

Sudan

K

C

36

CF

Central African Rep

K

C

102

LV

Latvia

K

C

168

SR

Suriname

K

C

37

TD

Chad

C

C

103

LB

Lebanon

C

K

169

SZ

Swaziland

C

C

38

Cl

Chile

K

C

104

LS

Lesotho

C

C

170

SE

Sweden

K

K

39

CN

China People's Rep

K

C

105

LR

Liberia

K

K

171

CH

Switzeland

K

K

40

CO

Colombia

K

K

106

LY

Libyan Jamahiriya

K

K

172

SY

Syrian arab republic

C

C

41

KH

Combodia

K

C

107

LI

Liechtenstein

K

K

173

Tajikistan

K

C

42

KM

Comoros

C

C

108

LT

Lithuania

K

C

174

TZ

Tanzania

K

C

43

CG

Congo (Rep)

C

C

109

LU

Luxembourg

K

K

175

TH

Thailand

C

C

44

CK

Cook Islands

C

C

110

MO

Macao, China

C

C

176

MK

The former Yugoslav Rep Of Macedonia

K

C

45

CR

Costa Rica

K

C

111

MG

Madagascar

K

C

177

TL

Timor- Leste

K

C

46

Cote d'Ivoire

C

C

112

MW

Malawi

K

C

178

TG

Togo

K

C

47

HR

Croatla

K

C

113

My

Malaysia

K

K

179

TO

Tonga

C

C

48

CU

Cuba

K

C

114

MV

Maldives

K

C

180

TT

Trinidad and Tobago

K

K

49

CW

Curacao

K

C

115

ML

Mali

K

C

181

Tristan da cunha

K

C

50

CY

Cyprus

K

C

116

MT

Malta

C

C

182

TN

Tunisia

K

C

51

CZ

Czech Rep

K

C

117

MR

Mauritania

K

C

183

TR

Turkey

K

C

52

CD

Dem Rep of the Congo

K

C

118

MU

Mauritius

K

C

184

Turkmenistan

K

C

53

DK

Denmark

K

C

119

MX

Mexico

K

C

185

UG

Uganda

K

C

54

DJ

Djibouti

K

C

120

MD

Moldova

K

C

186

UA

Ukraine

C

C

55

DM

Dominica

C

C

121

MN

Mongolia

K

C

187

AE

United Arab Emirates

K

C

56

DO

Dominican Rep

C

C

122

ME

Montenegro

C

C

188

US

United States of America

K

K

57

EC

Ecuador

K

K

123

MA

Morocco

K

C

189

UY

Uruguay

K

C

58

EG

Egypt

C

C

124

MZ

Mozambique

C

C

190

UZ

Uzbekistan

C

C

59

SV

El Salvador

K

C

125

MM

Myanmar

K

K

191

VU

Vanuatu

K

C

60

ER

Eritrea

C

C

126

NA

Namibia

K

C

192

VE

Venzuela

K

K

61

EE

Estonia

K

C

127

NP

Nepal

C

K

193

VN

VietNam

C

C

62

ET

Ethiopia

C

C

128

NL

Netherlands

C

C

194

Vincent and the grenadines

K

K

63

FK

Falkland Islands ( Malvinas)

K

C

129

NC

New Caledonia

K

C

195

VG

Virgin Islands, British

K

C

64

FJ

Fiji

K

C

130

NZ

New Zealand

K

C

196

YE

Yemen

C

C

65

FI

Finland

K

C

131

NI

Nicaragua

K

C

197

ZM

Zambia

K

C

66

FR

France

K

C

132

NE

Niger

K

C

198

ZW

Zimbabwe

K

C

Chú thích:

- "C": quốc gia đó có cung cấ dịch vụ;

- "K": quốc gia đó không có cung cấp dịch vụ.


DANH SÁCH CÁC NƯỚC THEO CHÂU LỤC
Theo Quyết định số 221/QĐ-BĐVN ngày 15/3/2017

STT

Tên nước

Châu


nước

STT

Tên nước

Châu


nước

1

Afghanistan

Á

AF

111

Latvia

Âu

LV

2

Albani

Âu

AL

112

Lebanon

Á

LB

3

Algeria

Phi

DZ

113

Lesotho

Phi

LS

4

Angola

Phi

AO

114

Liberia

Phi

LR

5

Antigua and Barbuda

Phi

AG

115

Liechtenstein

thuộc địa Switzerland

LI

6

Argentina

Mỹ

AR

116

Lithuania

Âu

LT

7

Armenia

Á

AM

117

Luxembourg

Âu

LU

8

Aruba

Âu

AW

118

Lybia

Phi

LY

9

Australia

Úc

AU

119

Macao

Á

MO

10

Austria

Âu

AT

120

Macedonia

Âu

MK

11

Azerbaijan

Âu

AZ

121

Madagascar

Phi

MG

12

Bahamas

Mỹ

BS

122

Malawi

Phi

MW

13

Bahrain

Á

BH

123

Malaysia

Á

MY

14

Bangladesh

Á

BD

124

Maldives

Á

MV

15

Barbados

Mỹ

BB

125

Mali

Âu

ML

16

Belarus

Âu

BY

126

Malta

Âu

MT

17

Belgium

Âu

BE

127

Mariana Islands

thuộc địa Mỹ

MP

18

Belize

Mỹ

BZ

128

Marshall Islands

thuộc địa Mỹ

MH

19

Benin

Phi

BJ

129

Martinique

thuộc địa Pháp

MQ

20

Bermuda

Âu

BM

130

Mauritania

Phi

MR

21

Bhutan

Á

BT

131

Mauritius

Phi

MU

22

Bolivia: 
Chỉ nhận đến các khu vực Cochabamba, La Paz, Oruro, Potosi, Sucre, Tarije và Santa Cruz.

Mỹ

BO

132

Mayotte

thuộc địa Pháp

YT

23

Bosnia and Herzegovina

Âu

BA

133

Mexico

Mỹ

MX

24

Botswana

Phi

BW

134

Moldova

Âu

MD

25

Brasil

Mỹ

BR

135

Monaco

Âu

MC

26

Brazil

Mỹ

BR

136

Mongolia

Á

MN

27

British Virgin Islands

thuộc địa Anh

VG

137

Montenegro

Âu

ME

28

Brunei Darussalam

Á

BN

138

Montserrat

Âu

MS

29

Bulgaria (Republic)

Âu

BG

139

Morocco

Phi

MA

30

Burkina Faso

Phi

BF

140

Morocco

Phi

MA

31

Burundi

Phi

BI

141

Mozambique

Phi

MZ

32

Cambodia

Á

KH

142

Myanmar

Á

MM

33

Cameroon

Phi

CM

143

Namibia

Phi

NA

34

Canada

Mỹ

CA

144

Nauru

Á

NR

35

Cape Verde

Phi

CV

145

Nepal

Á

NP

36

Caroline Islands

thuộc địa Canada

FM

146

Netherlands

Âu

NL

37

Cayman Islands

thuộc địa United Kingdom

KY

147

New Caledonia

thuộc địa Pháp

NC

38

Central African Republic

Phi

CF

148

New Zealand

Úc

NZ

39

Chad

Phi

TD

149

Nicaragua

Mỹ

NI

40

Chile

Mỹ

CL

150

Niger

Phi

NE

41

China

Á

CN

151

Nigeria

Phi

NG

42

Colombia

Mỹ

CO

152

Niue

thuộc địa New Zealand

NU

43

Comoros

Phi

KM

153

Norway

Âu

NO

44

Congo (Republic)

Phi

CG

154

Oman

Á

OM

45

Cook Islands

thuộc địa New Zealand

CK

155

Pakistan

Á

PK

46

Costa Rica

Mỹ

CR

156

Panama

Mỹ

PA

47

Côte d'Ivoire

Phi

CI

157

Paraguay

Mỹ

PY

48

Croatia

Âu

HR

158

Peru

Mỹ

PE

49

Cuba

Mỹ

CU

159

Philippines

Á

PH

50

Curacao

Mỹ

CW

160

Poland

Âu

PL

51

Cyprus

Âu

CY

161

Portugal

Âu

PT

52

Czech Republic

Âu

CZ

162

Puerto Rico

Mỹ

PR

53

Democratic Republic of the Congo

Phi

CD

163

Qatar

Á

QA

54

Denmark

Âu

DK

164

Reunion

Âu

RE

55

Djibouti

Phi

DJ

165

Romania

Âu

RO

56

Dominica

Mỹ

DM

166

Russia

Âu

RU

57

Dominican Republic

Mỹ

DO

167

Rwanda

Phi

RW

58

Ecuador

Mỹ

EC

168

Saint Helena

thuộc địa United Kingdom

SH

59

Egypt

Á

EG

169

Saint Vincent and the Grenadines

Á

VC

60

El Salvador

Mỹ

SV

170

Samoa, American

thuộc địa Mỹ

AS

61

Equatorial Guinea

Phi

GQ

171

Samoa, Western

thuộc địa Australia

WS

62

Eritrea

Âu

ER

172

Sao Tomé and Principe

Á

ST

63

Estonia

Âu

EE

173

Saudi Arabia

Á

SA

64

Ethiopia

Phi

ET

174

Senegal

Phi

SN

65

Falkland Islands (Malvinas)

thuộc địa United Kingdom

FK

175

Serbia

Âu

RS

66

Faröe Islands

Âu

FO

176

Seychelles

Phi

SC

67

Fiji

Á

FJ

177

Sierra Leone

Phi

SL

68

Finland

Âu

FI

178

Singapore

Á

SG

69

France

Âu

FR

179

Slovakia

Âu

SK

70

French Guiana

thuộc địa Pháp

GF

180

Slovenia

Âu

SI

71

French Polynesia

thuộc địa Pháp

PF

181

Solomon Islands

Á

SB

72

Gabon

Phi

GA

182

South Africa

Phi

ZA

73

Gambia

Phi

GM

183

Spain

Âu

ES

74

Georgia

Âu

GE

184

Sri Lanka

Á

LK

75

Germany

Âu

DE

185

St Christopher and Nevis

Mỹ

KN

76

Ghana

Phi

GH

186

St. Maarten

Mỹ

SX

77

Gibraltar

Âu

GI

187

St. Pierre and Miquelon

thuộc địa Pháp

PM

78

Great Britain

Âu

GB

188

Sudan

Phi

SD

79

Greece

Âu

GR

189

Suriname

Mỹ

SR

80

Greenland

Âu

GL

190

Swaziland

Âu

SZ

81

Grenada

Âu

GD

191

Sweden

Âu

SE

82

Guadeloupe

thuộc địa Pháp

GP

192

Switzerland

Âu

CH

83

Guam

thuộc địa Mỹ

GU

193

Taiwan

Á

TW

84

Guatemala

Mỹ

GT

194

Tajikistan

Á

TJ

85

Guinea

Phi

GN

195

Tanzania

Phi

TZ

86

Guinea-Bissau

Phi

GW

196

Thailand

Á

TH

87

Guyana

Phi

GY

197

Togo

Phi

TG

88

Haiti

Mỹ

HT

198

Tokelau

Úc

TK

89

Honduras (Republic)

Mỹ

HN

199

Tonga (Friendly Islands)

Á

TO

90

Hong Kong

Á

HK

200

Trinidad and Tobago

Mỹ

TT

91

Hungary

Âu

HU

201

Tristan da Cunha

Âu

TA

92

Iceland

Âu

IS

202

Tunisia

Phi

TN

93

India

Á

IN

203

Turkey

Âu

TR

94

Indonesia

Á

ID

204

Turkmenistan

Á

TM

95

Iran

Á

IR

205

Turks and Caicos Islands

Mỹ

TC

96

IRAQ

Á

IQ

206

Tuvalu

Á

TV

97

Ireland

Âu

IE

207

Ucraine

Âu

UA

98

Israel

Âu

IL

208

Uganda

Phi

UG

99

Italy

Âu

IT

209

United Arab Emirates

Á

AE

100

Jamaica

Phi

JM

210

United states

Mỹ

US

101

Japan

Á

JP

211

Uruguay

Mỹ

UY

102

Jordan

Á

JO

212

Uzbekistan

Á

UZ

103

Kazakhstan

Á

KZ

213

Vanuatu

Á

VU

104

Kenya

Phi

KE

214

Vatican

Âu

VA

105

Kiribati

Á

KI

215

Venezuela

Mỹ

VE

106

Korea

Á

KR

216

Virgin Islands of the USA

Mỹ

VI

107

Korea, North

Á

KP

217

Wallis and Futuna Islands

Á

WF

108

Kuwait

Á

KW

218

Zambia

Phi

ZM

109

Kyrgyzstan

Á

KG

219

Zimbabwe

Phi

ZW

110

Laos

Á

LA





DANH SÁCH CHẤP NHẬN BƯU PHẨM QUỐC TẾ 2017

(Theo công văn số 1655/BĐVN-DVBC ngày 03/5/2017)

Áp dụng từ ngày 15/5/2017

STT

Tên nước

Mã nước

STT

Tên nước

Mã nước

1

Afghanistan

AF

100

Kiribati

KI

2

Albani

AL

101

Korea

KR

3

Algeria

DZ

102

Korea (.KP)

KP

4

Andorra

AD

103

Kuwait

KW

5

Angola

AO

104

Kyrgyzstan

KG

6

Antigua and Barbuda

AG

105

Laos

LA

7

Argentina

AR

106

Latvia

LV

8

Armenia

AM

107

Lebanon

LB

9

Aruba

AW

108

Lesotho

LS

10

Australia

AU

109

Liberia

LR

11

Austria

AT

110

Lithuania

LT

12

Azerbaijan

AZ

111

Luxembourg

LU

13

Bahamas

BS

112

Macao (CN)

MO

14

Bahrain

BH

113

Macedonia

MK

15

Bangladesh

BD

114

Madagascar

MG

16

Barbados

BB

115

Malawi

MW

17

Belarus

BY

116

Malaysia

MY

18

Belgium

BE

117

Maldives

MV

19

Belize

BZ

118

Mali

ML

20

Benin

BJ

119

Malta

MT

21

Bermuda (GB)

BM

120

Martinique (FR)

MQ

22

Bhutan

BT

121

Mauritania

MR

23

Bolivia

BO

122

Mauritius

MU

24

Bosnia and Herzegovina

BA

123

Mexico

MX

25

Botswana

BW

124

Moldova

MD

26

Brazil

BR

125

Monaco (FR)

MC

27

Brunei Darussalam

BN

126

Mongolia

MN

28

Bulgaria (Republic)

BG

127

Montenegro

ME

29

Burkina Faso

BF

128

Morocco

MA

30

Burundi

BI

129

Mozambique

MZ

31

Cambodia

KH

130

Myanmar

MM

32

Cameroon

CM

131

Namibia

NA

33

Canada

CA

132

Nauru

NR

34

Cape Verde

CV

133

Nepal

NP

35

Cayman Islands

KY

134

Netherlands

NL

36

Central African Republic

CF

135

New Caledonia (FR)

NC

37

Chad

TD

136

New Zealand

NZ

38

Chile

CL

137

Nicaragua

NI

39

China

CN

138

Niger

NE

40

Colombia

CO

139

Nigeria

NG

41

Comoros

KM

140

Norway

NO

42

Congo (ROC)

CD

141

Oman

OM

43

Cook Islands

CK

142

Pakistan

PK

44

Costa Rica

CR

143

Panama (Republic)

PA

45

Côte d'Ivoire (Republic)

CI

144

Papua New Guinea

PG

46

Croatia

HR

145

Paraguay

PY

47

Cuba

CU

146

Peru

PE

48

Curacao

CW

147

Philippines

PH

49

Cyprus

CY

148

Poland

PL

50

Czech Republic

CZ

149

Portugal

PT

51

Denmark

DK

150

Qatar

QA

52

Djibouti

DJ

151

Réunion

RE

53

Dominica

DM

152

Romania

RO

54

Dominican Republic

DO

153

Russia

RU

55

Ecuador

EC

154

Rwanda

RW

56

Egypt

EG

155

Saint Christopher (St Kitts) and Nevis

KN

57

El Salvador

SV

156

Saint Lucia

LC

58

Equatorial Guinea

GQ

157

Samoa

WS

59

Eritrea

ER

158

Sao Tomé&Principe

ST

60

Estonia

EE

159

Saudi Arabia

SA

61

Ethiopia

ET

160

Senegal

SN

62

Fiji*

FJ

161

Serbia

RS

63

Finland

FI

162

Seychelles

SC

64

France

FR

163

Sierra Leone

SL

65

French Guiana (FR)

GF

164

Singapore

SG

66

French Polynesia

PF

165

Slovakia

SK

67

Gabon

GA

166

Slovenia

SI

68

Gambia

GM

167

Solomon Islands

SB

69

Georgia

GE

168

South Africa

ZA

70

Germany

DE

169

Spain

ES

71

Ghana

GH

170

Sri Lanka

LK

72

Gibraltar

GI

171

Sudan

SD

73

Great Britain

GB

172

Suriname

SR

74

Greece

GR

173

Swaziland

SZ

75

Greenland

GL

174

Sweden

SE

76

Grenada

GD

175

Switzerland

CH

77

Guadeloupe

GP

176

TaiWan

TW

78

Guam

GU

177

Tajikistan

TJ

79

Guatemala

GT

178

Tanzania

TZ

80

Guinea

GN

179

Thailand

TH

81

Guinea-Bissau

GW

180

Timor Leste

TL

82

Guyana

GY

181

Togo

TG

83

Haiti

HT

182

Tonga

TO

84

Honduras (Republic)

HN

183

Trinidad and Tobago

TT

85

Hong Kong

HK

184

Tunisia

TN

86

Hungary

HU

185

Turkey

TR

87

Iceland

IS

186

Turkmenistan

TM

88

India

IN

187

Tuvalu

TV

89

Indonesia

ID

188

Ucraine

UA

90

Iran

IR

189

Uganda

UG

91

Iraq

IQ

190

United Arab Emirates

AE

92

Ireland

IE

191

United states

US

93

Israel

IL

192

Uruguay

UY

94

Italy

IT

193

Uzbekistan

UZ

95

Jamaica

JM

194

Vanuatu

VU

96

Japan

JP

195

Venezuela

VE

97

Jordan

JO

196

Virgin Islands

VG

98

Kazakhstan

KZ

197

Zambia

ZM

99

Kenya

KE

198

Zimbabwe

ZW


DANH SÁCH CHẤP NHẬN VÀ GIỚI HẠN KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC BƯU KIỆN MÁY BAY ĐI QUỐC TẾ

(Theo công văn số 717/BĐVN-DVBC ngày 28/02/2018). Áp dụng từ ngày 15/3/2018

STT

Nước nhận


nước

Khối lượng tối đa (Kg)

Kích thước tối đa (m) 
Chiều dài x Chiểu rộng x Chiều cao

Chấp nhận 
BK cồng kềnh

1

Afghanistan

AF

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m.

2

Albani

AL

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

3

Algeria

DZ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

4

Angola

AO

20


Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

5

Anguilla

AI

20

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m

Không chấp nhận

6

Antigua and Barbuda

AG

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

7

Argentina

AR

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

8

Armenia

AM

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

9

Aruba

AW

20

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

10

Australia

AU

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

11

Chrismas Islands

CQ

12

Cocos Islands

CC

13

Norfolk Islands

NF

14

Austria

AT

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m)

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

15

Azerbaijan

AZ

50

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

16

Bahamas

BS

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

17

Bahrain

BH

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

18

Bangladesh

BD

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

19

Barbados

BB

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

20

Belarus

BY

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

21

Belgium

BE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

22

Belize

BZ

25

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

23

Benin

BJ

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

24

Bermuda

BM

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

25

Bhutan

BT

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

26

Bolivia

BO

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

27

Bosnia and Herzegovina

BA

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài bất kỳ ≤ 0.5 m.

28

Botswana

BW

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

29

Brazil

BR

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

30

British Virgin Islands (Tortola)

VG

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

31

Brunei Darussalam

BN

30

Chiều dài nhất ≤ 1,5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

32

Bulgary

BG

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

33

Burkina Faso

BF

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

34

Burundi

BI

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

35

Cambodia

KH

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

36

Cameroon

CM

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

37

Canada

CA

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

38

Cape Verde

CV

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

39

Caroline Islands

FM

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

40

Cayman Islands

KY

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2.2m.

41

Central African Republic

CF

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

42

Chad

TD

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

43

Chile

CL

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

44

China

CN

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

45

Colombia

CO

50

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

46

Comoros

KM

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

47

Congo

CD

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

48

Congo (Republic)

CG

20


Chiều dài nhất ≤ 1,05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

49

Cook Islands

CK

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

50

Costa Rica

CR

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

51

Croatia

HR

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

52

Cuba

CU

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

53

Curacao

CW

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

54

Cyprus

CY

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5. m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

55

Czech Republic

CZ

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2.4m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

56

Denmark

DK

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

57

Djibuoti

DJ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

58

Dominica

DM

20


Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4.5m.

59

Dominican Republic

DO

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

60

Ecuador

EC

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

61

Egypt

EG

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 5m

62

El Salvador

SV

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

63

Equatorial Guinea

GQ

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

64

Eritrea

ER

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

65

Estonia

EE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

66

Ethiopia

ET

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

67

Falkland Islands (Malvinas)

FK

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

68

Faröe Islands

FO

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

69

Fiji

FJ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

70

Finland

FI

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

71

France

FR

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

72

Corsica

FR

73

Andorra

AD

74

Monaco

MC

75

French Guiana

GF

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

76

French Polynesia (bao gồm Clipperton Islands)

PF

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

77

Gabon

GA

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

78

Gambia

GM

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

79

Georgia

GE

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

80

Germany

DE

31.5


Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.6m.

81

Ghana

GH

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

82

Gibraltar

GI

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

83

Great Britain

GB

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

84

Guernsey

GB

85

Isle of Man

GB

86

Jersey

GB

87

Greece

GR

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4m

88

Greenland

GL

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

89

Grenada

GD

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

90

Guadeloupe (bao gồm Barthelemy)

GP

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

91

Guatemala

GT

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

92

Guinea

GN

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

93

Guinea-Bissau

GW

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

94

Guyana

GY

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

95

Haiti

HT

31.5

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

96

Honduras (Republic)

HN

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

97

Hong Kong

HK

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

98

Hungary

HU

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

99

Iceland

IS

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

100

India

IN

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

101

Indonesia

ID

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

102

Iran

IR

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

103

IRAQ

IQ

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

104

Ireland

IE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

105

Israel

IL

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

106

Italy

IT

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

107

Ivory Coast

CI

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

108

Jamaica

JM

10

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

109

Japan

JP

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

110

Jordan

JO

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

111

Kazakhstan

KZ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

112

Kenya

KE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

113

Kiribati

KI

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

114

Korea

KR

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

115

Korea, North

KP

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

116

Kuwait

KW

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

117

Kyrgyzstan

KG

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

118

Laos

LA

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

119

Latvia

LV

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

120

Lebanon

LB

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

121

Lesotho

LS

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

122

Liberia

LR

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

123

Liechtenstein

LI

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m

124

Lithuania

LT

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

125

Luxembourg

LU

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

126

Lybia

LY

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m.

127

Macao

MO

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

128

Macedonia

MK

31,5

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

129

Madagascar

MG

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

130

Malawi

MW

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3,5m

131

Malaysia

MY

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

132

Maldives

MV

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 3m.

133

Mali

ML

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

134

Malta

MT

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

135

Mariana Islands

MP

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

136

Marshall Islands

MH

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

137

Martinique

MQ

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

138

Mauritania

MR

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

139

Mauritius

MU

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

140

Mayotte

YT

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

141

Mexico

MX

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

142

Moldova

MD

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

143

Mongolia

MN

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

144

Montenegro

ME

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

145

Montserrat

MS

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

146

Morocco

MA

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

147

Mozambique

MZ

30

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

148

Myanmar

MM

20

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

149

Namibia

NA

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

150

Nauru

NR

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

151

Nepal

NP

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

152

Netherlands

NL

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

153

New Caledonia

NC

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

154

New Zealand

NZ

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

155

Nicaragua

NI

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

156

Niger

NE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

157

Nigeria

NG

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

158

Niue

NU

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

159

Norway

NO

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

160

Oman

OM

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

161

Pakistan

PK

50

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

162

Palau

PW

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

163

Panama

PA

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

164

Paraguay

PY

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

165

Peru

PE

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

166

Philippines

PH

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

167

Poland

PL

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

168

Portugal

PT

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

169

Qatar

QA

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

170

Reunion (bao gồm Scattered Islands (Bassas da Indian, Europa); Juan de Nova, Glorieuses Tromelin)

RE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

171

Romania

RO

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

172

Russia

RU

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

173

Rwanda

RW

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

174

Saint Helena

SH

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

175

Samoa, Western

WS

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

176

Sao Tomé and Principe

ST

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

177

Saudi Arabia

SA

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.

Không chấp nhận

178

Senegal

SN

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

179

Serbia

RS

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

180

Seychelles

SC

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

181

Sierra Leone

SL

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

182

Singapore

SG

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

183

Slovakia

SK

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

184

Slovenia

SI

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

185

Solomon Islands

SB

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

186

South Africa

ZA

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

187

Spain

ES

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

188

Sri Lanka

LK

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

189

St Christopher and Nevis

KN

20

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.05m

190

St. Maarten

SX

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

191

St. Pierre and Miquelon

PM

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

192

Sudan

SD

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

193

Suriname

SR

20

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

194

Swaziland

SZ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

195

Sweden

SE

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

196

Switzerland

CH

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m

197

TaiWan

TW

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

198

Tajikistan

TJ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

199

Tanzania

TZ

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

200

Thailand

TH

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

201

Togo

TG

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

202

Tokelau

TK

10

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

203

Tonga (Friendly Islands)

TO

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận

204

Trinidad and Tobago

TT

20

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

205

Tristan da Cunha

TA

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

206

Tunisia

TN

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

207

Turkey

TR

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

208

Turkmenistan

TM

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

209

Turks and Caicos Islands

TC

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

210

Tuvalu

TV

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

211

Ucraine

UA

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

212

Uganda

UG

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

213

United Arab Emirates

AE

30

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

214

United states

US

31.5

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

215

Puerto Rico

PR

216

Guam Island

GU

217

Samoa American

AS

218

American Virgin Islands

VI

219

Uruguay

UY

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

220

Uzbekistan

UZ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

221

Vanuatu

VU

25

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

222

Vatican

VA

20

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận

223

Venezuela

VE

30

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

224

Wallis and Futuna

WF

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận

225

Zambia

ZM

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận

226

Zimbabwe

ZW

30

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


DANH SÁCH CHẤP NHẬN VÀ GIỚI HẠN KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC BƯU KIỆN THỦY BỘ ĐI QUỐC TẾ

(Theo công văn số 717/BĐVN-DVBC ngày 28/02/2018)

STT

Tên nước

Mã nước

Khối lượng tối đa (Kg)

Kích thước tối đa (m) 
Chiều dài x Chiểu rộng x Chiều cao

Chấp nhận 
BK cồng kềnh



1

Afghanistan

AF

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m.


2

Albania

AL

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m

Không chấp nhận


3

Algeria

DZ

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m.

Không chấp nhận


4

Angola

AO

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


5

Antigua and Barbuda

AG

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


6

Argentina

AR

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


7

Armenia

AM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m

Không chấp nhận


8

Aruba

AW

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m

Không chấp nhận


9

Australia

AU

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Australian Antarctic Territories and the Antartic Island

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Coco Islands

CC

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Lord Howe Island

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


McDonald and Heard

HM

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Norfolk Island

NF

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


10

Austria

AT

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m)

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


11

Azerbaijan

AZ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


12

Bahamas

BS

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


13

Bahrain

BH

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2 m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


14

Bangladesh

BD

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


15

Barbados

BB

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


16

Belarus

BY

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


17

Belgium

BE

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


18

Belize

BZ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


19

Benin

BJ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


20

Bermuda

BM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


21

Bhutan

BT

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


22

Bolivia

BO

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


23

Bosnia and Herzegovina

BA

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài bất kỳ ≤ 0.5 m.


24

Brunei Darussalam

BN

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1,5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


25

Bulgaria (Republic)

BG

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


26

Burkina Faso

BF

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


27

Cambodia

KH

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


28

Cameroon

CM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


29

Canada

CA

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


30

Caroline Islands

FM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


31

Central African Republic

CF

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


32

Chile

CL

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


33

China

CN

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


34

Colombia

CO

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


35

Comoros

KM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


36

Congo (Republic)

CG

10kg


Chiều dài nhất ≤ 1,05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


37

Cook Islands

CK

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


38

Costa Rica

CR

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


39

Côte d'Ivoire (Republic)

CI

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


40

Croatia

HR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


41

Cuba

CU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


Vịnh Guantanamo

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


42

Curacao

CW

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


43

Cyprus

CY

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


44

Czech Republic

CZ

15kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2.4 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


45

Denmark

DK

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


46

Dominica

DM

10kg


Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4.5m.


47

Dominican Republic

DO

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


48

Dutch Caribbean

BQ

10kg

Không có thông tin

Không chấp nhận


49

Ecuador

EC

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


50

Egypt

EG

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 5m


51

El Salvador

SV

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


52

Equatorial Guinea

GQ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


53

Estonia

EE

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


54

Fiji

FJ

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


55

Finland

FI

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


56

France

FR

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


57

French Guiana

GF

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


58

French Polynesia

PF

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


59

Gabon

GA

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


60

Gambia

GM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


61

Georgia

GE

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


62

Germany

DE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.6m.


63

Ghana

GH

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


64

Gibraltar

GI

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


65

Great Britain

GB

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


66

Greece

GR

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4m


67

Grenada

GD

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


68

Guadeloupe

GP

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


69

Guam

GU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


70

Guinea

GN

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


71

Guyana

GY

10kg

Không có thông tin

Không chấp nhận


72

Haiti

HT

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Chiều dài nhất ≤ 10m


73

Honduras (Republic)

HN

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


74

Hongkong, China

HK

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


75

Hungary (Republic)

HU

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


76

Iceland

IS

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


77

India

IN

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


78

Indonesia

ID

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


79

Iran (Islamic Republic)

IR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


80

Israel

IL

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


81

Italy

IT

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


82

Japan

JP

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


83

Jordan

JO

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


84

Kazakstan

KZ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m


85

Kenya

KE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


86

Kiribati

KI

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


87

Korea, South

KR

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


88

Kuwait

KW

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


89

Kazakstan

KZ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m


90

Laos

LA

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


91

Latvia

LV

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


92

Liberia

LR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


93

Liechtenstein

LI

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m


94

Lithuania

LT

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


95

Luxembourg

LU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


96

Macao

MO

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


97

Macedonia

MK

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


98

Malaysia

MY

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


99

Mali

ML

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


100

Malta

MT

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m


101

Mariana Islands:
Bao gồm Saipan
& Tinian.

MP

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


102

Marshall Islands

MH

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


103

Martinique

MQ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


104

Mauritania

MR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


105

Mauritius

MU

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


106

Mayotte

YT

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


107

Moldova

MD

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


108

Montenegro

ME

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


109

Montserrat

MS

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


110

Morocco

MA

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


111

Myanmar

MM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


112

Nauru

NR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


113

Nepal

NP

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


114

Netherlands

NL

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


115

New Caledonia

NC

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


116

New Zealand

NZ

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


117

Nicaragua

NI

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


118

Niger

NE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


119

Nigeria

NG

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


120

Niue

NU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


121

Norway

NO

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


122

Oman

OM

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


123

Panama (Republic)

PA

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


124

Papua New Guinea

PG

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


125

Paraguay

PY

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


126

Peru

PE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


127

Philippines

PH

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


128

Pitcairn Island

PN

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


129

Poland

PL

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


130

Portugal

PT

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


Azores

XH

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


Madeira

XI

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


131

Puerto Rico

PR

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


132

Reunion

RE

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


133

Romania

RO

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


134

Russian Federation

RU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


135

St Christopher (St Kitts) and Nevis

KN

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.05m


136

Saint Lucia

LC

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 1.07m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 1.83m.


137

St. Maarten

SX

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


138

St. Pierre and Miquelon

PM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


139

Samoa, American

AS

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


140

Samoa, Western

WS

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


141

Saudi Arabia

SA

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.

Không chấp nhận


142

Senegal

SN

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


143

Serbia

RS

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


144

Singapore

SG

30

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


145

Slovakia

SK

15kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


146

Slovenia

SI

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


147

Solomon Islands:
Bao gồm: Santa Cruz Islands

SB

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


148

South Africa

ZA

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m


149

Spain: Bao gồm

ES

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


150

Sri Lanka

LK

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


Ceuta, Melilla. Chafarinas

ES

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Balearic Islands

XJ

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


Canary Islands

XA

20

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


151

Sweden

SE

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


152

Switzerland

CH

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m


153

Taiwan

TW

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


154

Tajikistan

TJ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


155

Thailand

TH

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


156

Togo

TG

20kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


157

Tokelau

TK

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


158

Tonga (Friendly Islands)

TO

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.

Không chấp nhận


159

Trinidad and Tobago

TT

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


160

Tunisia

TN

20kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.


161

Turkmenistan

TM

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


162

Tuvalu

TV

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


163

Ukraine

UA

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m


164

United Arab Emirates

AE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m

Không chấp nhận


165

United States of America

US

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


Puerto Rico

PR

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


Wake Island

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


Virgin Islands of the USA

VI

30kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


166

Uruguay

UY

10kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


167

Uzbekistan

UZ

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


168

Vanuatu

VU

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m

Không chấp nhận


169

Vatican

VA

10kg

Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


170

Venezuela

VE

30kg

Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.

Không chấp nhận


Các tin đã đưa
 
  Thông tin cần biết
Skip Navigation Links.