1 | Afghanistan | AF | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. |
2 | Albani | AL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
3 | Algeria | DZ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
4 | Angola | AO | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
| Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
5 | Anguilla | AI | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m | Không chấp nhận |
6 | Antigua and Barbuda | AG | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
7 | Argentina | AR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
8 | Armenia | AM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
9 | Aruba | AW | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
10 | Australia | AU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
11 | Chrismas Islands | CQ |
12 | Cocos Islands | CC |
13 | Norfolk Islands | NF |
14 | Austria | AT | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m) | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
15 | Azerbaijan | AZ | 50 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
16 | Bahamas | BS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
17 | Bahrain | BH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
18 | Bangladesh | BD | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
19 | Barbados | BB | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
20 | Belarus | BY | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
21 | Belgium | BE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
22 | Belize | BZ | 25 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
23 | Benin | BJ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
24 | Bermuda | BM | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
25 | Bhutan | BT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
26 | Bolivia | BO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
27 | Bosnia and Herzegovina | BA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài bất kỳ ≤ 0.5 m. |
28 | Botswana | BW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
29 | Brazil | BR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
30 | British Virgin Islands (Tortola) | VG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
31 | Brunei Darussalam | BN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1,5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
32 | Bulgary | BG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
33 | Burkina Faso | BF | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
34 | Burundi | BI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
35 | Cambodia | KH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
36 | Cameroon | CM | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
37 | Canada | CA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
38 | Cape Verde | CV | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
39 | Caroline Islands | FM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
40 | Cayman Islands | KY | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2.2m. |
41 | Central African Republic | CF | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
42 | Chad | TD | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
43 | Chile | CL | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
44 | China | CN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
45 | Colombia | CO | 50 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
46 | Comoros | KM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
47 | Congo | CD | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
48 | Congo (Republic) | CG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1,05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
| Không chấp nhận |
49 | Cook Islands | CK | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
50 | Costa Rica | CR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
51 | Croatia | HR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
52 | Cuba | CU | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
53 | Curacao | CW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
54 | Cyprus | CY | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5. m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
55 | Czech Republic | CZ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2.4m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
56 | Denmark | DK | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
57 | Djibuoti | DJ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
58 | Dominica | DM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
| Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4.5m. |
59 | Dominican Republic | DO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
60 | Ecuador | EC | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
61 | Egypt | EG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 5m |
62 | El Salvador | SV | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
63 | Equatorial Guinea | GQ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
64 | Eritrea | ER | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
65 | Estonia | EE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
66 | Ethiopia | ET | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
67 | Falkland Islands (Malvinas) | FK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
68 | Faröe Islands | FO | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
69 | Fiji | FJ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
70 | Finland | FI | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
71 | France | FR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
72 | Corsica | FR |
73 | Andorra | AD |
74 | Monaco | MC |
75 | French Guiana | GF | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
76 | French Polynesia (bao gồm Clipperton Islands) | PF | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
77 | Gabon | GA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
78 | Gambia | GM | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
79 | Georgia | GE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
80 | Germany | DE | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
| Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.6m. |
81 | Ghana | GH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
82 | Gibraltar | GI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
83 | Great Britain | GB | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
84 | Guernsey | GB |
85 | Isle of Man | GB |
86 | Jersey | GB |
87 | Greece | GR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4m |
88 | Greenland | GL | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
89 | Grenada | GD | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
90 | Guadeloupe (bao gồm Barthelemy) | GP | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
91 | Guatemala | GT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
92 | Guinea | GN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
93 | Guinea-Bissau | GW | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
94 | Guyana | GY | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
95 | Haiti | HT | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
96 | Honduras (Republic) | HN | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
97 | Hong Kong | HK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
98 | Hungary | HU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
99 | Iceland | IS | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
100 | India | IN | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
101 | Indonesia | ID | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
102 | Iran | IR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
103 | IRAQ | IQ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
104 | Ireland | IE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
105 | Israel | IL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
106 | Italy | IT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
107 | Ivory Coast | CI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
108 | Jamaica | JM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
109 | Japan | JP | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
110 | Jordan | JO | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
111 | Kazakhstan | KZ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
112 | Kenya | KE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
113 | Kiribati | KI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
114 | Korea | KR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
115 | Korea, North | KP | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
116 | Kuwait | KW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
117 | Kyrgyzstan | KG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
118 | Laos | LA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
119 | Latvia | LV | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
120 | Lebanon | LB | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
121 | Lesotho | LS | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. |
122 | Liberia | LR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
123 | Liechtenstein | LI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m |
124 | Lithuania | LT | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
125 | Luxembourg | LU | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
126 | Lybia | LY | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m. |
127 | Macao | MO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
128 | Macedonia | MK | 31,5 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
129 | Madagascar | MG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
130 | Malawi | MW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3,5m |
131 | Malaysia | MY | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
132 | Maldives | MV | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 3m. |
133 | Mali | ML | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
134 | Malta | MT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
135 | Mariana Islands | MP | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
136 | Marshall Islands | MH | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
137 | Martinique | MQ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
138 | Mauritania | MR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
139 | Mauritius | MU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
140 | Mayotte | YT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
141 | Mexico | MX | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
142 | Moldova | MD | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
143 | Mongolia | MN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
144 | Montenegro | ME | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
145 | Montserrat | MS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
146 | Morocco | MA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
147 | Mozambique | MZ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
148 | Myanmar | MM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
149 | Namibia | NA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
150 | Nauru | NR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
151 | Nepal | NP | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
152 | Netherlands | NL | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
153 | New Caledonia | NC | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
154 | New Zealand | NZ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
155 | Nicaragua | NI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
156 | Niger | NE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
157 | Nigeria | NG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
158 | Niue | NU | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
159 | Norway | NO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
160 | Oman | OM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
161 | Pakistan | PK | 50 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
162 | Palau | PW | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
163 | Panama | PA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
164 | Paraguay | PY | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
165 | Peru | PE | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
166 | Philippines | PH | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
167 | Poland | PL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
168 | Portugal | PT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
169 | Qatar | QA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
170 | Reunion (bao gồm Scattered Islands (Bassas da Indian, Europa); Juan de Nova, Glorieuses Tromelin) | RE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
171 | Romania | RO | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
172 | Russia | RU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
173 | Rwanda | RW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
174 | Saint Helena | SH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
175 | Samoa, Western | WS | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
176 | Sao Tomé and Principe | ST | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
177 | Saudi Arabia | SA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3. | Không chấp nhận |
178 | Senegal | SN | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
179 | Serbia | RS | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
180 | Seychelles | SC | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
181 | Sierra Leone | SL | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
182 | Singapore | SG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
183 | Slovakia | SK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
184 | Slovenia | SI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
185 | Solomon Islands | SB | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
186 | South Africa | ZA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
187 | Spain | ES | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
188 | Sri Lanka | LK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
189 | St Christopher and Nevis | KN | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 1.05m |
190 | St. Maarten | SX | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
191 | St. Pierre and Miquelon | PM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
192 | Sudan | SD | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
193 | Suriname | SR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
194 | Swaziland | SZ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m |
195 | Sweden | SE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
196 | Switzerland | CH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m |
197 | TaiWan | TW | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
198 | Tajikistan | TJ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
199 | Tanzania | TZ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
200 | Thailand | TH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
201 | Togo | TG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
202 | Tokelau | TK | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
203 | Tonga (Friendly Islands) | TO | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
204 | Trinidad and Tobago | TT | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
205 | Tristan da Cunha | TA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
206 | Tunisia | TN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
207 | Turkey | TR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
208 | Turkmenistan | TM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
209 | Turks and Caicos Islands | TC | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
210 | Tuvalu | TV | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
211 | Ucraine | UA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
212 | Uganda | UG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
213 | United Arab Emirates | AE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
214 | United states | US | 31.5 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
215 | Puerto Rico | PR |
216 | Guam Island | GU |
217 | Samoa American | AS |
218 | American Virgin Islands | VI |
219 | Uruguay | UY | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
220 | Uzbekistan | UZ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
221 | Vanuatu | VU | 25 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
222 | Vatican | VA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. | Không chấp nhận |
223 | Venezuela | VE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
224 | Wallis and Futuna | WF | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
225 | Zambia | ZM | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
226 | Zimbabwe | ZW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |