10 Tin mới cập nhật: 
 
Skip Navigation Links
 Trang chính
 Chất lượng dịch vụ
 Tin tức
 Giới thiệu doanh nghiệp
 Sản phẩm - Dịch vụ
 Bưu phẩm -Bưu kiện
 Chuyển phát nhanh
 Dịch vụ chuyển tiền
 Tiết kiệm bưu điện
 Phát hành báo chí
 Dịch vụ Chăm sóc máy tính
 Dịch vụ Bán vé máy bay
 Dịch vụ cho thuê xe
 Các dịch vụ bưu chính khác
 Cước dịch vụ
 Chất lượng dịch vụ
 Các đơn vị trực thuộc
 Danh bạ bưu cục
 Hộp thư góp ý
10 tin đọc nhiều nhất
1.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
2.CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS TRONG NƯỚC
3.Cước Dịch vụ Bưu phẩm trong nước
4.Bưu phẩm bưu kiện
5.Cước dịch vụ Phát hàng thu tiền COD
6.CƯỚC BƯU KIỆN QUỐC TẾ
7.Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ Bưu chính (Prevoir)
8.Quy trình giải quyết khiếu nại bồi thường dịch vụ bưu chính chuyển phát
9.Dịch vụ chuyển tiền
10.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
  Liên kết website
   Tiết kiệm bưu điện

DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN

A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo công điện 3417/CĐ-BĐVN ngày 07/8/2018. Hiệu lực từ ngày 08/8/2018.

Loại dịch vụ

Lãi suất niêm yết (%/năm)

1. Tiết kiệm không kỳ hạn

0,30

2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân

0,30

3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần:

- Kỳ hạn 01 tháng

4,10

- Kỳ hạn 02 tháng

4,10

- Kỳ hạn 03 tháng

4,60

- Kỳ hạn 06 tháng

5,10

- Kỳ hạn 09 tháng

5,50

- Kỳ hạn 12 tháng

6,70

- Kỳ hạn 13 tháng

6,70

- Kỳ hạn 15 tháng

6,70

- Kỳ hạn 16 tháng

6,70

- Kỳ hạn 18 tháng

6,70

- Kỳ hạn 24 tháng

7,20

- Kỳ hạn 25 tháng

7,40

- Kỳ hạn 36 tháng

7,40

4. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ

4.1. Lĩnh lãi hàng quý:

- Kỳ hạn 12 tháng

6,54

- Kỳ hạn 24 tháng

6,78

4.2. Lĩnh lãi hàng tháng:

- Kỳ hạn 06 tháng

5,05

- Kỳ hạn 12 tháng

6,50

- Kỳ hạn 24 tháng

6,75

5. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước:

- Kỳ hạn 01 tháng

4,08

- Kỳ hạn 02 tháng

4,07

- Kỳ hạn 03 tháng

4,54

- Kỳ hạn 06 tháng

4,97

- Kỳ hạn 09 tháng

5,28

- Kỳ hạn 12 tháng

6,27

- Kỳ hạn 13 tháng

6,24

- Kỳ hạn 15 tháng

6,18

- Kỳ hạn 16 tháng

6,15

- Kỳ hạn 18 tháng

6,08

- Kỳ hạn 24 tháng

6,29

- Kỳ hạn 25 tháng

6,41

- Kỳ hạn 36 tháng

6,05

6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1lần (Được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt):

- Kỳ hạn 03 tháng

4,60

- Kỳ hạn 06 tháng

5,10

- Kỳ hạn 12 tháng

6,70

- Kỳ hạn 24 tháng

7,20

7. Tiết kiệm gửi góp:

- Kỳ hạn 06 tháng

5,10

- Kỳ hạn 09 tháng

5,50

- Kỳ hạn 12 tháng

6,70

- Kỳ hạn 18 tháng

6,70

- Kỳ hạn 24 tháng

7,20

- Kỳ hạn 36 tháng

7,40

- Kỳ hạn 48 tháng

6,60

- Kỳ hạn 60 tháng

6,60

Loại dịch vụ

Lãi suất niêm yết (%/năm)

8. Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu

8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ:

- Kỳ hạn 01 tháng

4,10

- Kỳ hạn 02 tháng

4,10

- Kỳ hạn 03 tháng

4,60

- Kỳ hạn 06 tháng

5,10

- Kỳ hạn 09 tháng

5,50

- Kỳ hạn 12 tháng

6,70

- Kỳ hạn 13 tháng

6,70

- Kỳ hạn 15 tháng

6,70

- Kỳ hạn 16 tháng

6,70

- Kỳ hạn 18 tháng

6,70

- Kỳ hạn 24 tháng

7,20

- Kỳ hạn 25 tháng

7,40

- Kỳ hạn 36 tháng

7,40

8.2 Lĩnh lãi định kỳ:

Lĩnh lãi hàng quý:

- Kỳ hạn 12 tháng

6,54

- Kỳ hạn 24 tháng

6,78

Lĩnh lãi hàng tháng:

- Kỳ hạn 06 tháng

5,05

- Kỳ hạn 12 tháng

6,50

- Kỳ hạn 24 tháng

6,75


Tiết kiệm bậc thang:

Kỳ hạn

Lãi suất huy động VND (%/năm)

Từ 100 triệu đến dưới 300 triệu (VND)

Từ 300 triệu đến dưới 500 triệu (VND)

Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND)

Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ(VND)

Từ 2 tỷ trở lên (VND)

Lãi

trả

hàng

tháng

Lãi

trả

hàng

quý

Lãi

trả

cuối

kỳ

Lãi

trả

hàng

tháng

Lãi

trả

hàng

quý

Lãi

trả

cuối

kỳ

Lãi

trả

hàng

tháng

Lãi

trả

hàng

quý

Lãi

trả

cuối

kỳ

Lãi

trả

hàng

tháng

Lãi

trả

hàng

quý

Lãi

trả

cuối

kỳ

Lãi

trả

hàng

tháng

Lãi

trả

hàng

quý

Lãi

trả

cuối

kỳ

12 tháng

6,50

6,54

6,70

6,50

6,54

6,70

6,50

6,54

6,70

6,50

6,54

6,70

6,50

6,54

6,70

13 tháng

6,49

-

6,70

6,49

-

6,70

6,49

-

6,70

6,49

-

6,70

6,49

-

6,70

15 tháng

6,45

6,49

6,70

6,45

6,49

6,70

6,45

6,49

6,70

6,45

6,49

6,70

6,45

6,49

6,70

16 tháng

6,43

-

6,70

6,43

-

6,70

6,43

-

6,70

6,43

-

6,70

6,43

-

6,70

18 tháng

6,40

6,44

6,70

6,40

6,44

6,70

6,40

6,44

6,70

6,40

6,44

6,70

6,40

6,44

6,70

24 tháng

6,75

6,78

7,20

6,75

6,78

7,20

6,75

6,78

7,20

6,75

6,78

7,20

6,75

6,78

7,20

25 tháng

6,90

-

7,40

6,90

-

7,40

6,90

-

7,40

6,90

-

7,40

6,90

-

7,40

36 tháng

6,70

6,74

7,40

6,70

6,74

7,40

6,70

6,74

7,40

6,70

6,74

7,40

6,70

6,74

7,40

Các tin đã đưa
 
  Thông tin cần biết
Skip Navigation Links.