DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo công điện 3417/CĐ-BĐVN ngày 07/8/2018. Hiệu lực từ ngày 08/8/2018. Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết (%/năm) | 1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 0,30 | 2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân | 0,30 | 3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,10 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,10 | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,60 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,50 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 13 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 16 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 25 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | 4. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ | | 4.1. Lĩnh lãi hàng quý: | | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,54 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,78 | 4.2. Lĩnh lãi hàng tháng: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,05 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,50 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,75 | 5. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,08 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,07 | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,54 | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,97 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,28 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,27 | - Kỳ hạn 13 tháng | 6,24 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,18 | - Kỳ hạn 16 tháng | 6,15 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,08 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,29 | - Kỳ hạn 25 tháng | 6,41 | - Kỳ hạn 36 tháng | 6,05 | 6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1lần (Được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt): | | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,60 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,20 | 7. Tiết kiệm gửi góp: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,50 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 48 tháng | 6,60 | - Kỳ hạn 60 tháng | 6,60 |
Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết (%/năm) | 8. Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu | | 8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,10 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,10 | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,60 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,50 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 13 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 16 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,70 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 25 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | 8.2 Lĩnh lãi định kỳ: | | Lĩnh lãi hàng quý: | | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,54 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,78 | Lĩnh lãi hàng tháng: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,05 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,50 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,75 |
Tiết kiệm bậc thang: Kỳ hạn | Lãi suất huy động VND (%/năm) | Từ 100 triệu đến dưới 300 triệu (VND) | Từ 300 triệu đến dưới 500 triệu (VND) | Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND) | Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ(VND) | Từ 2 tỷ trở lên (VND) | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | 12 tháng | 6,50 | 6,54 | 6,70 | 6,50 | 6,54 | 6,70 | 6,50 | 6,54 | 6,70 | 6,50 | 6,54 | 6,70 | 6,50 | 6,54 | 6,70 | 13 tháng | 6,49 | - | 6,70 | 6,49 | - | 6,70 | 6,49 | - | 6,70 | 6,49 | - | 6,70 | 6,49 | - | 6,70 | 15 tháng | 6,45 | 6,49 | 6,70 | 6,45 | 6,49 | 6,70 | 6,45 | 6,49 | 6,70 | 6,45 | 6,49 | 6,70 | 6,45 | 6,49 | 6,70 | 16 tháng | 6,43 | - | 6,70 | 6,43 | - | 6,70 | 6,43 | - | 6,70 | 6,43 | - | 6,70 | 6,43 | - | 6,70 | 18 tháng | 6,40 | 6,44 | 6,70 | 6,40 | 6,44 | 6,70 | 6,40 | 6,44 | 6,70 | 6,40 | 6,44 | 6,70 | 6,40 | 6,44 | 6,70 | 24 tháng | 6,75 | 6,78 | 7,20 | 6,75 | 6,78 | 7,20 | 6,75 | 6,78 | 7,20 | 6,75 | 6,78 | 7,20 | 6,75 | 6,78 | 7,20 | 25 tháng | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 36 tháng | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 |
|