10 Tin mới cập nhật: 
 
Skip Navigation Links
 Trang chính
 Chất lượng dịch vụ
 Tin tức
 Tin nổi bật
 Khuyến mại
 Dịch vụ mới
 Các hoạt động của Bưu điện Long An
 Giới thiệu doanh nghiệp
 Sản phẩm - Dịch vụ
 Các đơn vị trực thuộc
 Danh bạ bưu cục
 Hộp thư góp ý
10 tin đọc nhiều nhất
1.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
2.CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS TRONG NƯỚC
3.Cước Dịch vụ Bưu phẩm trong nước
4.Bưu phẩm bưu kiện
5.Cước dịch vụ Phát hàng thu tiền COD
6.CƯỚC BƯU KIỆN QUỐC TẾ
7.Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ Bưu chính (Prevoir)
8.Quy trình giải quyết khiếu nại bồi thường dịch vụ bưu chính chuyển phát
9.Dịch vụ chuyển tiền
10.CƯỚC DỊCH VỤ BƯU KIỆN TRONG NƯỚC
  Liên kết website
   Tin nổi bật

DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN

 

A.   LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo QĐ 8646/2021/QĐ-LienViet Post Bank  và QĐ 8647  /2021 QĐ-LienVietPostbank ngày 23/9/2021 . Hiệu lực từ  ngày 28/9/2021.

Loại dịch vụ

Lãi suất niêm yết (%/năm)

1. Tiết kiệm không kỳ hạn

0,10

2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân

0,10

3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần:

 

- Kỳ hạn 01 tháng

3,10

- Kỳ hạn 02 tháng

3,10

- Kỳ hạn 03 tháng

3,40

- Kỳ hạn 04 tháng

3,40

- Kỳ hạn 05 tháng

3,40

- Kỳ hạn 06 tháng

4,00

- Kỳ hạn 07 tháng

4,00

- Kỳ hạn 08 tháng

4,00

- Kỳ hạn 09 tháng

4,00

- Kỳ hạn 10 tháng

4,00

- Kỳ hạn 11 tháng

4,00

- Kỳ hạn 12 tháng

5,50

- Kỳ hạn 13 tháng

5,50

- Kỳ hạn 15 tháng

5,50

- Kỳ hạn 16 tháng

5,50

- Kỳ hạn 18 tháng

5,50

- Kỳ hạn 24 tháng

5,50

- Kỳ hạn 25 tháng

5,50

- Kỳ hạn 36 tháng

5,50

- Kỳ hạn 48 tháng

5,50

- Kỳ hạn 60 tháng

6,99

4. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ

 

4.1. Lĩnh lãi hàng quý:

 

- Kỳ hạn 06 tháng

3,98

- Kỳ hạn 09 tháng

3,96

- Kỳ hạn 12 tháng

5,39

- Kỳ hạn 15 tháng

5,35

- Kỳ hạn 18 tháng

5,32

- Kỳ hạn 24 tháng

          5,25

- Kỳ hạn 36 tháng

5,12

- Kỳ hạn 48 tháng

5,00

- Kỳ hạn 60 tháng

6,04

4.2. Lĩnh lãi hàng tháng:

 

- Kỳ hạn 02 tháng

3,10

- Kỳ hạn 03 tháng

3,39

- Kỳ hạn 04 tháng

3,39

- Kỳ hạn 05 tháng

3,38

- Kỳ hạn 06 tháng

3,97

- Kỳ hạn 07 tháng

3,96

- Kỳ hạn 08 tháng

3,95

- Kỳ hạn 09 tháng

3,95

- Kỳ hạn 10 tháng

3,94

- Kỳ hạn 11 tháng

3,93

- Kỳ hạn 12 tháng

5,37

- Kỳ hạn 13 tháng

5,35

- Kỳ hạn 15 tháng

5,33

- Kỳ hạn 16 tháng

5,32

- Kỳ hạn 18 tháng

5,30

- Kỳ hạn 24 tháng

5,23

- Kỳ hạn 25 tháng

5,22

- Kỳ hạn 36 tháng

5,10

- Kỳ hạn 48 tháng

4,98

- Kỳ hạn 60 tháng

6,01

5. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước:

 

- Kỳ hạn 01 tháng

3,09

- Kỳ hạn 02 tháng

3,08

- Kỳ hạn 03 tháng

3,37

- Kỳ hạn 04 tháng

3,36

- Kỳ hạn 05 tháng

3,35

- Kỳ hạn 06 tháng

3,92

- Kỳ hạn 07 tháng

3,90

- Kỳ hạn 08 tháng

3,89

- Kỳ hạn 09 tháng

3,88

- Kỳ hạn 10 tháng

3,87

- Kỳ hạn 11 tháng

3,85

- Kỳ hạn 12 tháng

5,21

- Kỳ hạn 13 tháng

5,19

- Kỳ hạn 15 tháng

5,14

- Kỳ hạn 16 tháng

5,12

- Kỳ hạn 18 tháng

5,08

- Kỳ hạn 24 tháng

4,95

- Kỳ hạn 25 tháng

4,93

- Kỳ hạn 36 tháng

4,72

- Kỳ hạn 48 tháng

4,50

- Kỳ hạn 60 tháng

5,18

6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt):

- Kỳ hạn 03 tháng

3,40

- Kỳ hạn 06 tháng

4,00

- Kỳ hạn 12 tháng

5,50

- Kỳ hạn 24 tháng

5,50

7. Tiết kiệm gửi góp:

 

- Kỳ hạn 06 tháng

4,00

- Kỳ hạn 09 tháng

4,00

- Kỳ hạn 12 tháng

5,50

- Kỳ hạn 18 tháng

5,50

- Kỳ hạn 24 tháng

                                 5,50

- Kỳ hạn 36 tháng

                                 5,50

- Kỳ hạn 48 tháng

                                 5,50

- Kỳ hạn 60 tháng

6,99

8. Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu

 

8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ:

 

- Kỳ hạn 01 tháng

3,10

- Kỳ hạn 02 tháng

3,10

- Kỳ hạn 03 tháng

3,40

- Kỳ hạn 04 tháng

3,40

- Kỳ hạn 05 tháng

3,40

- Kỳ hạn 06 tháng

4,00

- Kỳ hạn 07 tháng

4,00

- Kỳ hạn 08 tháng

4,00

- Kỳ hạn 09 tháng

4,00

- Kỳ hạn 10 tháng

4,00

- Kỳ hạn 11 tháng

4,00

- Kỳ hạn 12 tháng

5,50

- Kỳ hạn 13 tháng

5,50

- Kỳ hạn 15 tháng

5,50

- Kỳ hạn 16 tháng

5,50

- Kỳ hạn 18 tháng

5,50

- Kỳ hạn 24 tháng

5,50

- Kỳ hạn 25 tháng

5,50

- Kỳ hạn 36 tháng

5,50

- Kỳ hạn 48 tháng

5,50

- Kỳ hạn 60 tháng

6,99

8.2 Lĩnh lãi định kỳ:

 

Lĩnh lãi hàng tháng:

 

- Kỳ hạn 02 tháng

3,10

- Kỳ hạn 03 tháng

3,39

- Kỳ hạn 04 tháng

3,39

- Kỳ hạn 05 tháng

3,38

- Kỳ hạn 06 tháng

3,97

- Kỳ hạn 07 tháng

3,96

- Kỳ hạn 08 tháng

3,95

- Kỳ hạn 09 tháng

3,95

- Kỳ hạn 10 tháng

3,94

- Kỳ hạn 11 tháng

3,93

- Kỳ hạn 12 tháng

5,37

- Kỳ hạn 13 tháng

5,35

- Kỳ hạn 15 tháng

5,33

- Kỳ hạn 16 tháng

5,32

- Kỳ hạn 18 tháng

5,30

- Kỳ hạn 24 tháng

5,23

- Kỳ hạn 25 tháng

5,22

- Kỳ hạn 36 tháng

5,10

- Kỳ hạn 48 tháng

4,98

- Kỳ hạn 60 tháng

6,01

Lĩnh lãi hàng quý:

 

- Kỳ hạn 06 tháng

3,98

- Kỳ hạn 09 tháng

3,96

- Kỳ hạn 12 tháng

5,39

- Kỳ hạn 15 tháng

5,35

- Kỳ hạn 18 tháng

5,32

- Kỳ hạn 24 tháng

5,25

- Kỳ hạn 36 tháng

5,12

- Kỳ hạn 48 tháng

5,00

- Kỳ hạn 60 tháng

6,04





 

 

 

* Tiết kiệm bậc thang:

 

 

 

 

Kỳ hạn

Lãi suất huy động VND (%/năm)

Từ 100 triệu đến

dưới 300 triệu (VND)

Từ 300 triệu đến

dưới 500 triệu (VND)

Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND)

Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND)

Từ 2 tỷ trở lên (VND)

Lãi trả

hàng tháng

Lãi trả

hàng quý

Lãi trả

cuối kỳ

Lãi trả

hàng tháng

Lãi trả

hàng quý

Lãi trả

cuối kỳ

Lãi trả

hàng tháng

Lãi trả

hàng quý

Lãi trả

cuối kỳ

Lãi trả

hàng tháng

Lãi trả

hàng quý

Lãi trả

cuối kỳ

Lãi trả

hàng tháng

Lãi trả

hàng quý

Lãi trả

cuối kỳ

01 tháng

 

 

3,10

 

 

3,10

 

 

3,10

 

 

3,10

 

 

3,10

02 tháng

3,10

 

3,10

3,10

 

3,10

3,10

 

3,10

3,10

 

3,10

3,10

 

3,10

03 tháng

3,39

 

3,40

3,39

 

3,40

3,39

 

3,40

3,39

 

3,40

3,39

 

3,40

06 tháng

3,97

3,98

4,00

3,97

3,98

4,00

3,97

3,98

4,00

3,97

3,98

4,00

3,97

3,98

4,00

09 tháng

3,95

3,96

4,00

3,95

3,96

4,00

3,95

3,96

4,00

3,95

3,96

4,00

3,95

3,96

4,00

12 tháng

5,37

5,39

5,50

5,37

5,39

5,50

5,37

5,39

5,50

5,37

5,39

5,50

5,37

5,39

5,50

13 tháng

5,35

-

5,50

5,35

-

5,50

5,35

-

5,50

5,35

-

5,50

5,35

-

5,50

15 tháng

5,33

5,35

5,50

5,33

5,35

5,50

5,33

5,35

5,50

5,33

5,35

5,50

5,33

5,35

5,50

16 tháng

5,32

-

5,50

5,32

-

5,50

5,32

-

5,50

5,32

-

5,50

5,32

-

5,50

18 tháng

5,30

5,32

5,50

5,30

5,32

5,50

5,30

5,32

5,50

5,30

5,32

5,50

5,30

5,32

5,50

24 tháng

5,23

5,25

5,50

5,23

5,25

5,50

5,23

5,25

5,50

5,23

5,25

5,50

5,23

5,25

5,50

25 tháng

5,22

-

5,50

5,22

-

5,50

5,22

-

5,50

5,22

-

5,50

5,22

-

5,50

36 tháng

5,10

5,12

5,50

5,10

5,12

5,50

5,10

5,12

5,50

5,10

5,12

5,50

5,10

5,12

5,50

 

 


                           * Tiết kiệm Sinh lời tối ưu:

 

Kỳ hạn

Tiết kiệm Sinh lời tối ưu

Áp dụng cho tài khoản mở mới/tái tục

Áp dụng cho tài khoản lưu hành trong kỳ hạn gửi tiền

Kỳ hạn 12 tháng

                   5,40

                   5,40

Kỳ hạn 13 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 15 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 16 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 18 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 24 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 25 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 36 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 48 tháng

5,40

5,40

Kỳ hạn 60 tháng

                   6,89

                   6,89

 

                  

                     * Tiết kiệm Gửi tiền linh hoạt (%/năm)

Kỳ hạn

Dải kỳ hạn tương ứng (ngày)

Lãi suất

< 01 tháng

Dưới 29 ngày

0,10

01 tháng

29-59 ngày

3,07

02 tháng

60-89 ngày

3,07

03 tháng

90-120 ngày

3,37

04 tháng

121-150 ngày

3,37

05 tháng

151-181 ngày

3,37

06 tháng

182-212 ngày

3,96

07 tháng

213-242 ngày

3,96

08 tháng

243-273 ngày

3,96

09 tháng

274-303 ngày

3,96

10 tháng

304-334 ngày

3,96

11 tháng

335-364 ngày

3,96

12 tháng

365-390 ngày

5,45

13 tháng

391-454 ngày

5,45

15 tháng

455-484 ngày

5,45

16 tháng

485-544 ngày

5,45

18 tháng

545-729 ngày

5,45

24 tháng

730-754 ngày

5,45

25 tháng

755-1094 ngày

5,45

36 tháng

1095-1459 ngày

5,45

48 tháng

1460-1824 ngày

5,45

60 tháng

1825 ngày trở lên

6,92

* Lãi suất dành cho KHCNUT:

       - Mức lãi suất huy động áp dụng cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc bằng (=) lãi suất huy động thường cộng (+) Margin tối đa.

        - Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ,.

        - Margin lãi suất dành cho KHCNUT kênh PGDBĐ đối với:

Phân hạng khách hàng/Kỳ hạn/ tháng

Kim cương, Bạch kim và Vàng

Titan và bạc

Tiềm năng

Cuối kỳ

Hàng tháng

Hàng quý

Cuối kỳ

Hàng tháng

Hàng quý

Cuối kỳ

Hàng tháng

Hàng quý

1

0,10

 

 

0,10

 

 

 

 

 

2

0,10

0,10

 

0,10

0,10

 

 

 

 

3

0,10

0,10

 

0,10

0,10

 

 

 

 

4

0,10

0,09

 

0,10

0,09

 

 

 

 

5

0,10

0,10

 

0,10

0,10

 

 

 

 

6

0,7

0,68

0,69

0,50

0,49

0,49

0,2

0,19

0,20

7

0,7

0,69

 

0,50

0,49

 

0,2

0,2

 

8

0,7

0,69

 

0,50

0,49

 

0,2

0,2

 

9

0,7

0,68

0,69

0,50

0,48

0,49

0,2

0,19

0,20

10

0,7

0,68

 

0,50

0,49

 

0,2

0,20

 

11

0,7

0,68

 

0,50

0,49

 

0,2

0,20

 

12

0,20

0,19

0,19

0,10

0,09

0,10

 

 

 

13

0,30

0,29

 

0,10

0,10

 

 

 

 

15

0,30

0,28

0,29

0,10

0,09

0,10

 

 

 

16

0,30

0,28

 

0,10

0,49

 

 

 

 

18

0,30

0,27

0,28

0,10

0,49

0,09

 

 

 

24

0,30

0,27

0,28

0,10

0,49

0,09

 

 

 

25

0,30

0,27

 

0,10

0,49

 

 

 

 

36

0,30

0,26

0,26

0,10

0,49

0,09

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B. BIỂU PHÍ NGÂN HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN (đã bao gồm thuế GTGT): Theo QĐ số 2226/2015/QĐ-LienVietPostBank ngày 11/4/2015 của của Ngân hàng Bưu điện Liên Việt. Hiệu lực từ ngày 01/5/2015.

 

Stt

Dịch vụ

Mức phí

(đồng)

A

DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIẾT KIỆM CÁ NHÂN

1

Mở Tài khoản Tiết kiệm cá nhân (TKTKCN)

 

1.1

Mở TKTKCN

miễn phí

1.2

Cước duy trì TKTKCN

(thu một lần khi khách hàng tất toán tài khoản)

11.000

đồng/tài khoản

2

Nộp tiền mặt vào TKTKCN

 

2.1

Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN

miễn phí

2.2

Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN

miễn phí

3

Rút tiền mặt từ TKTKCN

 

3.1

Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN

miễn phí

3.2

Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN

miễn phí

B

DỊCH VỤ THANH TOÁN QUA TKTKCN (áp dụng khi khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản tại hệ thống TKBĐ)

 

1

 

Chuyển tiền từ ngoài vào TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ

0,11%

tối thiểu: 5.500

tối đa: 550.000

 

2

 

Chuyển tiền giữa hai TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ

0,055%

tối thiểu: 5.500

tối đa: 550.000

 

 

C

DỊCH VỤ THU HỘ KHÔNG THEO DANH SÁCH THU PHÍ TỪ NGƯỜI NỘP TIỀN (Áp dụng khi Khách hàng nộp tiền vào tài khoản chuyên thu mở tại Ngân hàng Bưu điện Liên Việt – ban hành kèm theo Quyết định số 7545/2015/QĐ-LienVietPostBank)

 

1

 

Nộp tiền cùng Tỉnh/TP nơi mở tải khoản chuyên thu

0.055%

Tối thiểu: 16.500 đồng Tối đa: 440.000 đồng

 

2

 

Nộp tiền khác Tỉnh/TP nơi mở tải khoản chuyên thu

0.066%

Tối thiểu: 22.000 đồng Tối đa: 440.000 đồng

D

DỊCH VỤ KHÁC

1

Dịch vụ Trích chuyển tự động

 

1.1

Trích chuyển tự động từ TKTKCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp

miễn phí

2

Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng)

miễn phí

3

Cấp lại sổ Tiết kiệm Bưu điện mới

(trường hợp khách hàng làm mất, làm hỏng sổ)

 

3.1

Sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp

22.000 đồng

Các tin đã đưa
 
  Thông tin cần biết
Skip Navigation Links.