DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN
A.
LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo QĐ 8646/2021/QĐ-LienViet
Post Bank và QĐ 8647 /2021 QĐ-LienVietPostbank ngày 23/9/2021 . Hiệu lực từ ngày 28/9/2021.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất niêm yết (%/năm)
|
1.
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
0,10
|
2.
Tiền gửi Tài khoản cá nhân
|
0,10
|
3.
Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
4.
Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1.
Lĩnh lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,98
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,39
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,25
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,12
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,04
|
4.2.
Lĩnh lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,38
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,94
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,93
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,37
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,33
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,23
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,10
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,01
|
5.
Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,09
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,08
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,37
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,36
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,35
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,92
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,90
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,89
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,88
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,87
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,85
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,21
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,19
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,14
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,12
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,08
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
4,95
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
4,93
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
4,72
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,18
|
6.
Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc
linh hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
7.
Tiết kiệm gửi góp:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
8.
Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1
Lĩnh lãi cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 04
tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 05
tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 07
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 08
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
-
Kỳ hạn 10 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 11
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
8.2
Lĩnh lãi định kỳ:
|
|
Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,38
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,94
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,93
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,37
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,33
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,23
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,10
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,01
|
Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,98
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,39
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,25
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,12
|
-
Kỳ hạn 48 tháng
|
5,00
|
-
Kỳ hạn 60 tháng
|
6,04
|
|
|
|
|
*
Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi
suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100 triệu đến
dưới
300 triệu (VND)
|
Từ 300 triệu đến
dưới
500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở lên (VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
01
tháng
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
02
tháng
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
03
tháng
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
06
tháng
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
09
tháng
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
12 tháng
|
5,37
|
5,39
|
5,50
|
5,37
|
5,39
|
5,50
|
5,37
|
5,39
|
5,50
|
5,37
|
5,39
|
5,50
|
5,37
|
5,39
|
5,50
|
13 tháng
|
5,35
|
-
|
5,50
|
5,35
|
-
|
5,50
|
5,35
|
-
|
5,50
|
5,35
|
-
|
5,50
|
5,35
|
-
|
5,50
|
15 tháng
|
5,33
|
5,35
|
5,50
|
5,33
|
5,35
|
5,50
|
5,33
|
5,35
|
5,50
|
5,33
|
5,35
|
5,50
|
5,33
|
5,35
|
5,50
|
16 tháng
|
5,32
|
-
|
5,50
|
5,32
|
-
|
5,50
|
5,32
|
-
|
5,50
|
5,32
|
-
|
5,50
|
5,32
|
-
|
5,50
|
18 tháng
|
5,30
|
5,32
|
5,50
|
5,30
|
5,32
|
5,50
|
5,30
|
5,32
|
5,50
|
5,30
|
5,32
|
5,50
|
5,30
|
5,32
|
5,50
|
24 tháng
|
5,23
|
5,25
|
5,50
|
5,23
|
5,25
|
5,50
|
5,23
|
5,25
|
5,50
|
5,23
|
5,25
|
5,50
|
5,23
|
5,25
|
5,50
|
25 tháng
|
5,22
|
-
|
5,50
|
5,22
|
-
|
5,50
|
5,22
|
-
|
5,50
|
5,22
|
-
|
5,50
|
5,22
|
-
|
5,50
|
36 tháng
|
5,10
|
5,12
|
5,50
|
5,10
|
5,12
|
5,50
|
5,10
|
5,12
|
5,50
|
5,10
|
5,12
|
5,50
|
5,10
|
5,12
|
5,50
|
* Tiết kiệm Sinh
lời tối ưu:
Kỳ hạn
|
Tiết
kiệm Sinh lời tối ưu
|
Áp dụng
cho tài khoản mở mới/tái tục
|
Áp dụng cho tài khoản lưu
hành trong kỳ hạn gửi tiền
|
Kỳ hạn 12 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 13 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 15 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 16 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 18 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 24 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ hạn 25 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 36 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ
hạn 48 tháng
|
5,40
|
5,40
|
Kỳ hạn 60 tháng
|
6,89
|
6,89
|
* Tiết kiệm Gửi
tiền linh hoạt (%/năm)
Kỳ
hạn
|
Dải
kỳ hạn tương ứng (ngày)
|
Lãi
suất
|
< 01 tháng
|
Dưới 29 ngày
|
0,10
|
01 tháng
|
29-59 ngày
|
3,07
|
02 tháng
|
60-89 ngày
|
3,07
|
03 tháng
|
90-120 ngày
|
3,37
|
04 tháng
|
121-150 ngày
|
3,37
|
05 tháng
|
151-181 ngày
|
3,37
|
06 tháng
|
182-212 ngày
|
3,96
|
07 tháng
|
213-242 ngày
|
3,96
|
08 tháng
|
243-273 ngày
|
3,96
|
09 tháng
|
274-303 ngày
|
3,96
|
10 tháng
|
304-334 ngày
|
3,96
|
11 tháng
|
335-364 ngày
|
3,96
|
12 tháng
|
365-390 ngày
|
5,45
|
13 tháng
|
391-454 ngày
|
5,45
|
15 tháng
|
455-484 ngày
|
5,45
|
16 tháng
|
485-544 ngày
|
5,45
|
18 tháng
|
545-729 ngày
|
5,45
|
24 tháng
|
730-754 ngày
|
5,45
|
25 tháng
|
755-1094 ngày
|
5,45
|
36 tháng
|
1095-1459 ngày
|
5,45
|
48 tháng
|
1460-1824 ngày
|
5,45
|
60 tháng
|
1825 ngày trở lên
|
6,92
|
* Lãi suất dành cho KHCNUT:
- Mức lãi suất huy động áp dụng
cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc
bằng (=) lãi suất huy động thường cộng (+) Margin tối đa.
- Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết
kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn
lĩnh lãi định kỳ,.
- Margin
lãi suất dành cho KHCNUT kênh PGDBĐ đối với:
Phân hạng khách
hàng/Kỳ hạn/ tháng
|
Kim
cương, Bạch kim và Vàng
|
Titan
và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
1
|
0,10
|
|
|
0,10
|
|
|
|
|
|
2
|
0,10
|
0,10
|
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
3
|
0,10
|
0,10
|
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
4
|
0,10
|
0,09
|
|
0,10
|
0,09
|
|
|
|
|
5
|
0,10
|
0,10
|
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
6
|
0,7
|
0,68
|
0,69
|
0,50
|
0,49
|
0,49
|
0,2
|
0,19
|
0,20
|
7
|
0,7
|
0,69
|
|
0,50
|
0,49
|
|
0,2
|
0,2
|
|
8
|
0,7
|
0,69
|
|
0,50
|
0,49
|
|
0,2
|
0,2
|
|
9
|
0,7
|
0,68
|
0,69
|
0,50
|
0,48
|
0,49
|
0,2
|
0,19
|
0,20
|
10
|
0,7
|
0,68
|
|
0,50
|
0,49
|
|
0,2
|
0,20
|
|
11
|
0,7
|
0,68
|
|
0,50
|
0,49
|
|
0,2
|
0,20
|
|
12
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
|
|
|
13
|
0,30
|
0,29
|
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
15
|
0,30
|
0,28
|
0,29
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
|
|
|
16
|
0,30
|
0,28
|
|
0,10
|
0,49
|
|
|
|
|
18
|
0,30
|
0,27
|
0,28
|
0,10
|
0,49
|
0,09
|
|
|
|
24
|
0,30
|
0,27
|
0,28
|
0,10
|
0,49
|
0,09
|
|
|
|
25
|
0,30
|
0,27
|
|
0,10
|
0,49
|
|
|
|
|
36
|
0,30
|
0,26
|
0,26
|
0,10
|
0,49
|
0,09
|
|
|
|
B. BIỂU PHÍ NGÂN HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN
MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN (đã bao gồm thuế GTGT): Theo QĐ số 2226/2015/QĐ-LienVietPostBank ngày 11/4/2015 của của Ngân
hàng Bưu điện Liên Việt. Hiệu lực từ
ngày 01/5/2015.
Stt
|
Dịch vụ
|
Mức phí
(đồng)
|
A
|
DỊCH
VỤ TÀI KHOẢN TIẾT KIỆM CÁ NHÂN
|
1
|
Mở
Tài khoản Tiết kiệm cá nhân (TKTKCN)
|
|
1.1
|
Mở TKTKCN
|
miễn phí
|
1.2
|
Cước duy trì TKTKCN
(thu một lần khi khách
hàng tất toán tài khoản)
|
11.000
đồng/tài khoản
|
2
|
Nộp
tiền mặt vào TKTKCN
|
|
2.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN
|
miễn phí
|
2.2
|
Khác tỉnh, thành phố với
nơi khách hàng mở TKTKCN
|
miễn phí
|
3
|
Rút
tiền mặt từ TKTKCN
|
|
3.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với
nơi khách hàng mở TKTKCN
|
miễn phí
|
3.2
|
Khác tỉnh, thành phố với
nơi khách hàng mở TKTKCN
|
miễn phí
|
B
|
DỊCH VỤ THANH TOÁN QUA TKTKCN (áp dụng khi khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản
tại hệ thống TKBĐ)
|
1
|
Chuyển tiền từ ngoài vào
TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ
|
0,11%
tối thiểu: 5.500
tối đa: 550.000
|
2
|
Chuyển tiền giữa hai
TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ
|
0,055%
tối thiểu: 5.500
tối đa: 550.000
|
C
|
DỊCH VỤ THU HỘ KHÔNG THEO
DANH SÁCH THU PHÍ TỪ NGƯỜI NỘP TIỀN (Áp dụng khi Khách hàng
nộp tiền vào tài khoản chuyên thu mở tại Ngân hàng Bưu điện Liên Việt – ban
hành kèm theo Quyết định số 7545/2015/QĐ-LienVietPostBank)
|
1
|
Nộp tiền cùng Tỉnh/TP nơi
mở tải khoản chuyên thu
|
0.055%
Tối thiểu: 16.500 đồng Tối đa: 440.000 đồng
|
2
|
Nộp tiền khác Tỉnh/TP nơi
mở tải khoản chuyên thu
|
0.066%
Tối thiểu: 22.000 đồng Tối đa: 440.000 đồng
|
D
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
1
|
Dịch vụ Trích chuyển tự động
|
|
1.1
|
Trích chuyển tự động từ TKTKCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp
|
miễn phí
|
2
|
Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng)
|
miễn phí
|
3
|
Cấp lại sổ Tiết kiệm Bưu
điện mới
(trường hợp khách hàng làm
mất, làm hỏng sổ)
|
|
3.1
|
Sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp
|
22.000 đồng
|
|