DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN
A.
LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo QĐ 1253/2022/QĐ-LienViet
Post Bank ngày 11/02/2022 . Hiệu lực từ ngày 14/02/2022.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất niêm yết (%/năm)
|
1.
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
0,10
|
2.
Tiền gửi Tài khoản cá nhân
|
0,10
|
3.
Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
4.
Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1.
Lĩnh lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,98
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,39
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,25
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,12
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,04
|
4.2.
Lĩnh lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,38
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,94
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,93
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,37
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,33
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,23
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,10
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,01
|
5.
Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,09
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,08
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,37
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,36
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,35
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,92
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,90
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,89
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,88
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,87
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,85
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,21
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,19
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,14
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,12
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,08
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
4,95
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
4,93
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
4,72
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,18
|
6.
Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc
linh hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
7.
Tiết kiệm gửi góp:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
8.
Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1
Lĩnh lãi cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 04
tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 05
tháng
|
3,40
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 07
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 08
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
4,00
|
-
Kỳ hạn 10 tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 11
tháng
|
4,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,99
|
8.2
Lĩnh lãi định kỳ:
|
|
Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
3,39
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
3,38
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,95
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,94
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,93
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,37
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,33
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,23
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,10
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,01
|
Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,98
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,96
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,39
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,35
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,32
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,25
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,12
|
-
Kỳ hạn 48 tháng
|
5,00
|
-
Kỳ hạn 60 tháng
|
6,04
|
|
|
|
|
*
Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi
suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100 triệu đến
dưới
300 triệu (VND)
|
Từ 300 triệu đến
dưới
500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở lên (VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
01
tháng
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
|
|
3,10
|
02
tháng
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
3,10
|
|
3,10
|
03
tháng
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
3,39
|
|
3,40
|
06
tháng
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
3,97
|
3,98
|
4,00
|
09
tháng
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
3,95
|
3,96
|
4,00
|
| |