A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo Công điện 5020/CĐ-/BĐVN
ngày 25/11/2022 của Tổng công ty, QĐ 13628/2022/QĐ-LienVietPostBank
ngày 24 tháng 11 năm 2022 và QĐ 13629/2022/QĐ-LienVietPostBank ngày 24 tháng 11
năm 2022 hiệu
lực từ ngày 25/11/2022.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất niêm yết (%/năm)
|
1. Tiết kiệm
không kỳ hạn
|
0,10
|
2. Tiền gửi
Tài khoản cá nhân
|
0,10
|
3. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn
48 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn
60 tháng
|
8,50
|
4. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1. Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,02
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,24
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,93
|
- Kỳ hạn
36 tháng
|
7,64
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,38
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,15
|
4.2. Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,96
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,91
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,89
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,86
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,84
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,19
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,11
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,03
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,88
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,85
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,60
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,10
|
5. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,91
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,88
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,85
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,78
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,73
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,68
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,58
|
- Kỳ hạn
11 tháng
|
7,54
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,83
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
7,78
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,68
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,53
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,26
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
6,77
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,96
|
6. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh
hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
7. Tiết kiệm
gửi góp:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
8,50
|
8. Tiết kiệm
An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1 Lĩnh lãi
cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn
07 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 10
tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
8,50
|
8.2 Lĩnh lãi
định kỳ:
|
|
Lĩnh lãi
hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,96
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,91
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,89
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,86
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,84
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,19
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,11
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,03
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,88
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,85
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,60
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,10
|
Lĩnh lãi
hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,02
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,24
|
-
Kỳ hạn 15 tháng
|
8,16
|
-
Kỳ hạn 18 tháng
|
8,08
|
-
Kỳ hạn 24 tháng
|
7,93
|
-
Kỳ hạn 36 tháng
|
7,64
|
- Kỳ hạn 48
tháng
|
7,38
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,15
|
* Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi
suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100 triệu đến
dưới 300 triệu (VND)
|
Từ 300 triệu đến
dưới
500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu
đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến
dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở lên (VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi
trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
01 tháng
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
02 tháng
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
03 tháng
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
06 tháng
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
09 tháng
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
12 tháng
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
13 tháng
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
| |